EDTA Ảnh Hưởng Đến Mô Bệnh Học Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio) Như Thế Nào?

EDTA Ảnh Hưởng Đến Mô Bệnh Học Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio) Như Thế Nào?

Nghiên cứu này tập trung mô tả chi tiết tổn thương mô bệnh học do EDTA gây ra trên cá giếc phổ (Carassius gibelio). Thí nghiệm được tiến hành với 80 cá thể khỏe mạnh, nuôi trong bể kính 60 lít (20 con mỗi bể) sau giai đoạn thích nghi kéo dài 2 tuần. Cá được chia thành 4 nhóm: nhóm đối chứng (nước ngọt không chứa EDTA), nhóm EDTA1 (0,05 g EDTA/l), nhóm EDTA2 (0,1 g EDTA/l) và nhóm EDTA3 (0,15 g EDTA/l). Hãy cùng Shrimpharmaqua khám phá chi tiết EDTA Ảnh Hưởng Đến Mô Bệnh Học Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio) Như Thế Nào?

Giới thiệu:

EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic) là chất tạo phức được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, y học và nuôi trồng thủy sản. Trong thủy sản, EDTA được dùng để ngăn ngừa độc tính kim loại, duy trì kim loại thiết yếu hòa tan, và làm mềm nước ao nuôi. Tuy nhiên, do phần lớn EDTA thải ra môi trường nước, nó có thể gây tác động bất lợi đến hệ sinh thái thủy sinh. Trước đây, các nghiên cứu về tổn thương mô do EDTA chủ yếu tập trung vào động vật có vú. Do đó, nghiên cứu này nhằm làm rõ tác động của EDTA đối với các tế bào cụ thể của loài cá giếc.

Vật liệu và phương pháp:

Thí nghiệm được thực hiện trên 80 cá giếc Phổ khỏe mạnh (12-15 g) thu thập từ ao địa phương và nuôi thích nghi trong phòng thí nghiệm trong 2 tuần. Cá được chia thành 4 nhóm (20 con/bể kính 60 lít): nhóm đối chứng (không có EDTA) và 3 nhóm tiếp xúc với EDTA ở nồng độ 0,05 g/l, 0,1 g/l và 0,15 g/l. được cho ăn thức ăn viên khô thương mại 2 lần/ngày.

Trong suốt 21 ngày thí nghiệm, các thông số lý hóa của nước (nhiệt độ, oxy hòa tan, pH, nitrit, nitrat và độ cứng) được đo hàng ngày bằng các thiết bị chuyên dụng. Sau thời gian tiếp xúc, các mô của cá (mang, gan, thận) được lấy mẫu, xử lý và cắt lát dày 5 micromet để phân tích dưới kính hiển vi quang học, sử dụng các phương pháp nhuộm HEA và Mallory nhằm quan sát và phân biệt cấu trúc mô và tế bào.

Kết quả và thảo luận

Nghiên cứu mô tả đặc điểm mô học của các cơ quan (mang, ruột, thận, gan và cơ) ở cá giếc bạc từ nhóm đối chứng và các nhóm tiếp xúc với EDTA (E1, E2, E3) như sau:

Nhóm đối chứng:

  • Mang: Các phiến mang được sắp xếp gọn gàng, lót bởi lớp biểu mô lát kép, có mạng lưới mao mạch máu rõ ràng. Mô liên kết chứa nhiều tế bào mast (một loại tế bào miễn dịch có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương), đảm bảo cấu trúc vững chắc và ổn định.

Hình 1. Mang (HEA-40x)

Hình 1. Mang (HEA-40x)

  • Ruột: Nhung mao ruột cao, hình chữ nhật, lót bởi biểu mô đơn tầng, chủ yếu là tế bào hấp thu và xen kẽ các tế bào hình đài. Không có dấu hiệu bất thường nào được ghi nhận.

Hình 2. Ruột (HEA-40x)

Hình 2. Ruột (HEA-40x)

  • Thận: Các tiểu cầu thận và ống sinh niệu có cấu trúc bình thường, các nephrocyte có vi nhung mao phát triển, cho thấy chức năng lọc, tái hấp thu và bài tiết diễn ra ổn định.

Hình 3. Thận (HEA-40x)

Hình 3. Thận (HEA-40x)

  • Gan: Nhu mô gan tổ chức thành các tiểu thùy đồng nhất. Các tế bào gan có cấu trúc hình đa giác, nhân hình cầu, nhiễm sắc chất sáng, cho thấy quá trình trao đổi chất mạnh mẽ.

Hình 4. Gan (Mallory-400x)

Hình 4. Gan (Mallory-400x)

  • Cơ: Các bó cơ xương bình thường, phân tách bởi mô liên kết lỏng lẻo giàu collagen, có sự hiện diện của mao mạch, động mạch và tĩnh mạch nhỏ.

Hình 5. Cơ (HEA-40x)

Hình 5. Cơ (HEA-40x)

Nhóm E1 (0,05 g/l EDTA):

  • Mang: Các phiến mang thứ cấp bị tách rời nhẹ, lớp biểu mô bị bong tróc cục bộ nhưng không đáng kể, không có dấu hiệu liên quan đến EDTA.
  • Ruột: Nhung mao có hình dạng đều, lót bởi biểu mô hình trụ đơn tầng và nhiều tế bào hình đài. Quan sát thấy tình trạng bong biểu mô nhẹ và sự thâm nhập của bạch cầu.
  • Thận: Cấu trúc ống sinh niệu bình thường, nephrocyte có vi nhung mao phát triển tốt, cho thấy khả năng tái hấp thu không bị ảnh hưởng.
  • Gan: Cấu trúc gan tương tự nhóm đối chứng, không có dấu hiệu tổn thương.
  • Cơ: Sợi cơ có hình dạng bình thường, vân ngang rõ ràng, màng nội cơ và màng ngoài cơ có cấu trúc ổn định.

Nhóm E2 (0,1 g/l EDTA):

  • Mang: Hình thái các phiến mang đồng đều, nhưng xuất hiện tình trạng bong biểu mô nhẹ và sự thâm nhập của các tế bào lympho.
  • Ruột: Quan sát thấy hiện tượng loạn dưỡng nước–protein với sự xuất hiện của các không bào trong tế bào chất, cho thấy sự rối loạn trao đổi ion. Nhung mao có nhiều tế bào hình đài và thâm nhập bạch cầu.
  • Thận: Tiểu thể thận bị hoại tử cục bộ và bong biểu mô nephrocyte. Phù quanh ống sinh niệu xuất hiện do sự tách biệt của nephrocyte khỏi màng đáy, dẫn đến tình trạng teo tế bào.
  • Gan: Cấu trúc gan không có dấu hiệu tổn thương rõ rệt, giống như nhóm đối chứng và E1.
  • Cơ: Sợi cơ có hình dạng bình thường, cấu trúc vân ngang rõ ràng, không có dấu hiệu tổn thương.

Nhóm E3 (0,15 g/l EDTA):

  • Mang: Các phiến mang bị rối loạn hoàn toàn, lớp biểu mô bong tróc và thoái hóa. Tình trạng thâm nhập lympho-bạch cầu nghiêm trọng và sự giãn mao mạch trục rõ rệt.

Hình 6. Mang (HEA-40x)

Hình 6. Mang (HEA-40x)

  • Ruột: Hình thái tương tự nhóm E2, bao gồm sự rối loạn trao đổi ion và hiện tượng không bào trong tế bào chất.
  • Thận: Tổn thương nặng nề với sự hoại tử của các tiểu thể thận và bong tróc nephrocyte. Tình trạng phù quanh ống sinh niệu gia tăng, dẫn đến teo tế bào và mất chức năng lọc.
  • Gan: Xuất hiện không bào trong bào tương tế bào gan, các tế bào gan phì đại, nhân tế bào lệch tâm, mao mạch bị giãn, tĩnh mạch và động mạch nhỏ xuất hiện dấu hiệu xơ hóa.

Hình 7. Gan (HEA-100x)

Hình 7. Gan (HEA-100x)

  • Cơ: Cấu trúc cơ có hiện tượng tiêu cơ cục bộ, tổn thương nhẹ ở bộ máy co bóp, nhưng màng nội cơ và màng ngoài cơ vẫn duy trì cấu trúc ổn định.

Hình 8. Cơ (HEA-40x)

Hình 8. Cơ (HEA-40x)

Xem thêm: Chelating EDTA: Tác Động Đến Hàm Lượng Khoáng Chất Đa Lượng Và Vi Lượng Ở Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio)

Thảo luận

  • Các kết quả cho thấy EDTA gây tổn thương nghiêm trọng ở mang, ruột, thận và gan của cá giếc, đặc biệt ở nồng độ cao (E2, E3). Ở mang, biểu mô bong tróc, thoái hóa và giãn mao mạch được ghi nhận, điều này có thể làm gián đoạn hô hấp và cân bằng ion. Ở thận, tình trạng hoại tử, phù và bong biểu mô nephrocyte ảnh hưởng đến chức năng lọc và bài tiết. Ở ruột, loạn dưỡng nước–protein cho thấy rối loạn trao đổi ion tế bào. Ở gan, sự xuất hiện của các không bào trong bào tương tế bào gan cho thấy quá trình tích tụ mỡ, trong khi xơ hóa mao mạch và động mạch nhỏ có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu.
  • Tổn thương nặng hơn được quan sát ở nhóm E3 (0,15 g/l EDTA), trong khi nhóm E1 và E2 cho thấy những thay đổi nhẹ và cục bộ. Các tổn thương mô học này tương tự như các kết quả từ nghiên cứu trước đó trên động vật có vú, chứng minh rằng EDTA có thể gây ra các tác động bất lợi ở các sinh vật thủy sinh.

Tổng kết

So với nhóm đối chứng, cá giếc tiếp xúc với EDTA cho thấy những thay đổi nghiêm trọng về cấu trúc và chức năng ở mang, gan và thận. Mức độ tổn thương tăng dần theo nồng độ EDTA, với các biểu hiện nhẹ đến trung bình ở nhóm EDTA1EDTA2, trong khi nhóm EDTA3 ghi nhận mức độ ảnh hưởng nặng nề nhất.

Các biến đổi mô học chính được quan sát bao gồm: sự rối loạn hoàn toàn cấu trúc phiến mang, đi kèm với hiện tượng bong tróc và thoái hóa biểu mô; tình trạng xơ hóa mạnh ở thành tiểu động mạch, tiểu tĩnh mạch và ống dẫn mật; cùng với đó là quá trình bong tróc và hoại tử tiểu cầu thận. Những thay đổi này cho thấy tác động độc hại của EDTA lên các cơ quan trọng yếu, có khả năng ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, trao đổi chất và bài tiết của cá.

Nguồn: Shrimpharmaqua tổng hợp và dịch từ bài đánh giá có tiêu đề “ Nghiên Cứu Sơ Bộ Về Những Thay Đổi Mô Bệnh Học Liên Quan Đến Việc Tiếp Xúc Thử Nghiệm EDTA Ở Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio)”

Xem thêm: Sản phẩm cho Tôm tại đây

EDTA – 99N

Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA

  • Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
  • Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

-20%

Sản phẩm dinh dưỡng

SUPER MIN

295.000 

Cung cấp khoáng phòng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột,... Dung tích: 1 lít/chai

Chế phẩm sinh học

JETT BIO

319.000 

Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MICROZYME

149.000 

Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý đáy ao nuôi Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MIRA BIO

439.000 

Vi sinh dạng viên giúp phân huỷ mùn bã hữu cơ, xử lý khí độc. Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... cắt tảo lam Trọng lượng: 500 gram/xô

Chế phẩm sinh học

NEOZYME

159.000 

Enzyme giải pháp sinh học xử lý nhớt bạt, rong rêu, nhớt nước hiệu quả Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

RYDER BIO

239.000 

Vi sinh xử lý nước, phòng ngừa vi khuẩn gây bệnh đường ruột, phân trắng, phân lỏng,... Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

SKYE BIO

239.000 

Men vi sinh làm sạch nước, đáy ao chuyên dùng. Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

ZUMA BIO

249.000 

Vi sinh viên xử lý đáy ao, duy trì chất lượng nước ao nuôi Vi sinh xử lý nước và đáy ao: Bacillus Subtilis, Bacillus Licheniformis và enzyme Trọng lượng: 250 gram/gói