Chelating EDTA: Tác Động Đến Hàm Lượng Khoáng Chất Đa Lượng Và Vi Lượng Ở Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio)

Chelating EDTA: Tác Động Đến Hàm Lượng Khoáng Chất Đa Lượng Và Vi Lượng Ở Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio)

Chelators (chất tạo phức) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, công nghiệp, y tế, xử lý nước và khử nhiễm môi trường. Trong nuôi trồng thủy sản, một trong những chất tạo phức phổ biến là EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid). EDTA không chỉ giúp kiểm soát ô nhiễm kim loại nặng bằng cách liên kết và loại bỏ kim loại khỏi cơ thể thủy sản, mà còn làm giảm hoạt động của các gốc tự do, bảo vệ sức khỏe vật nuôi. Nghiên cứu cho thấy EDTA ảnh hưởng đến sự phân bố khoáng chất thiết yếu như Ca, Mg, Fe, Zn, Mn, Cu trong mô cá, với hiệu quả thay đổi tùy theo liều lượng sử dụng. Điều này khẳng định vai trò của EDTA trong tối ưu hóa môi trường nuôi và bảo vệ sức khỏe thủy sản. Hãy cùng shrimpharmaqua tìm hiểu về Chelating EDTA: Tác Động Đến Hàm Lượng Khoáng Chất Đa Lượng Và Vi Lượng Ở Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio).

Giới thiệu

Trong nuôi trồng thủy sản, nhiều hóa chất và dược phẩm được sử dụng để cải thiện chất lượng nước, thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát sức khỏe thủy sinh, bao gồm EDTA. EDTA được dùng để ngăn ngừa độc tính kim loại, giữ kim loại thiết yếu hòa tan, hỗ trợ nuôi cấy tảo, và làm mềm nước trong ao ấp trứng. Mặc dù EDTA phổ biến trong nhiều lĩnh vực, nó và các chất chuyển hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường thủy sản. Nghiên cứu này đánh giá tác động của EDTA đối với sự phân bố các kim loại thiết yếu (Fe, Zn, Mn, Cu, Ca và Mg) trong mô cá.

Nguyên liệu và phương pháp

Nghiên cứu sử dụng cá giếc Phổ một năm tuổi, khỏe mạnh, có trọng lượng từ 35-40g, được thu thập từ trại cá Chişoda (Timiș, Romania) và nuôi thích nghi trong phòng thí nghiệm trong hai tuần. Thí nghiệm kéo dài 30 ngày với 20 cá thể/bể kính 60 lít, có hệ thống sục khí và cho ăn hai lần mỗi ngày bằng thức ăn viên khô chứa 35% protein. Các thông số nước (nhiệt độ, oxy hòa tan, pH, NO₂, NO₃ và độ cứng) được theo dõi hàng ngày, và nước được thay hai lần mỗi tuần bằng nước khử clo có bổ sung EDTA.

Nguyên liệu và phương pháp

Nồng độ các khoáng chất Fe, Cu, Zn, Mn, Ca và Mg trong các mô (cơ, gan, thận, mang, da, tim, buồng trứng, tinh hoàn, não, ruột) được phân tích bằng máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (CONTRAA 300 của Analytik Jena) và kết quả được biểu thị dưới dạng mg/kg khối lượng ướt (w.w.). Phân tích thống kê bằng phương pháp ANOVA hai yếu tố (loại mô và phác đồ điều trị) cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa các phác đồ điều trị và sự phân bố khoáng chất trong các loại mô cá.

Kết quả và thảo luận

Các khoáng chất đa lượng và vi lượng như canxi, photpho, magiê, sắt, kẽm, đồng, mangan, và các nguyên tố khác rất quan trọng đối với chức năng cơ thể của cá, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm cấu trúc xương, chuyển giao electron, điều hòa axit-bazơ và cân bằng áp suất thẩm thấu. Những khoáng chất này cũng là thành phần chính của enzyme và hormone, đồng thời kích hoạt các enzyme trong cơ thể.

Sắt (Fe):

Sắt tham gia vào quá trình hô hấp tế bào, liên kết với hemoglobin và enzyme thiết yếu. Trong nhóm đối chứng, nồng độ sắt cao nhất ở gan (101,18 mg/kg), da (104,47 mg/kg) và thận (377,66 mg/kg). Bổ sung EDTA giảm nồng độ sắt ở tất cả các mô, đặc biệt với 0,15 g EDTA/l. Sắt cao ở mang và ruột cá, chủ yếu hấp thụ qua niêm mạc ruột, mặc dù mang cũng tham gia một phần nhỏ.

Hình 1. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Fe trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 1. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Fe trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Kẽm (Zn):

Kẽm, một vi lượng thiết yếu, đóng vai trò trong tổng hợp axit nucleic và hoạt động của nhiều enzyme. Thận và mang có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và bài tiết kẽm. Nồng độ kẽm cao nhất được tìm thấy ở thận (138,99 mg/kg), tim (83,64 mg/kg) và ruột (73,80 mg/kg). Tiếp xúc với EDTA làm giảm nồng độ kẽm, đặc biệt ở thận (từ 138,99 mg/kg xuống 83,87 mg/kg) và mang (từ 43,05 mg/kg xuống 30,43 mg/kg).

Hình 2. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Zn trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 2. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Zn trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Đồng (Cu):

Đồng tham gia vào chuỗi vận chuyển electron và là thành phần của nhiều enzyme quan trọng như cytochrome c oxidase. Nồng độ đồng cao nhất được ghi nhận ở gan (14,79 mg/kg) và thận (10,77 mg/kg). Tuy nhiên, các mô thử nghiệm, đặc biệt là thận, bị mất đồng khi tiếp xúc với EDTA, với mức giảm rõ rệt ở liều 0,15 g EDTA/l. Mặc dù mật là nơi bài tiết đồng chính, mang cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

Hình 3. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Cu trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 3. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Cu trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Mangan (Mn):

Mangan phân bố rộng rãi trong các mô của cá và động vật, với nồng độ cao hơn trong ti thể so với các bào quan khác. Mangan cần thiết cho hoạt động của não và quá trình trao đổi chất lipid, carbohydrate, và hoạt động của các enzyme kim loại. Nồng độ mangan cao nhất được tìm thấy trong mang (13,27 mg/kg) và da (5,42 mg/kg). Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nước chứa EDTA, nồng độ mangan giảm đáng kể, đặc biệt là ở thận (từ 2,99 mg/kg xuống 0,26 mg/kg) và da (từ 5,42 mg/kg xuống 2,76 mg/kg).

Hình 4. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Mn trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 4. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Mn trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Magiê (Mg):

Magiê là cofactor thiết yếu trong nhiều phản ứng enzym và tham gia vào quá trình trao đổi chất, hô hấp, điều hòa áp suất thẩm thấu và truyền dẫn thần kinh cơ. Nồng độ magiê cao nhất được ghi nhận trong thận (667,55 mg/kg), tiếp theo là mang (506,15 mg/kg). Khi tiếp xúc với EDTA, thận có sự suy giảm lớn nhất (từ 667,55 mg/kg xuống 440,89 mg/kg).

Hình 5. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Mg trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 5. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Mg trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Canxi (Ca):

Canxi có vai trò quan trọng trong co cơ, dẫn truyền thần kinh và hình thành xương. Nồng độ canxi cao nhất được tìm thấy ở mang (934,43 mg/kg). Việc bổ sung EDTA gây ra sự suy giảm nồng độ canxi rõ rệt, đặc biệt ở ruột (từ 675,84 mg/kg xuống 151,82 mg/kg) và thận (từ 844 mg/kg xuống 431 mg/kg).

Hình 6. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Ca trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Hình 6. Biểu đồ biểu diễn nồng độ Ca trong mô nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm

Tổng Kết

  • Nghiên cứu cho thấy các nguyên tố vi lượng (Fe, Zn, Cu, Mn, Mg, Ca) có sự phân bố đặc trưng trong các mô của nhóm đối chứng, phản ánh vai trò sinh lý khác nhau của từng nguyên tố trong cơ thể cá.
  • Việc bổ sung EDTA vào nước dẫn đến sự giảm nồng độ các nguyên tố vi lượng trong mô cá do quá trình tạo phức giữa EDTA và các cation kim loại hóa trị II và III, làm hạn chế khả năng hấp thụ và lưu trữ các khoáng chất này.
  • Cần tiến hành thêm các nghiên cứu về mô bệnh học để đánh giá tác động lâu dài của việc sử dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản. Điều này bao gồm việc xác định xem liệu EDTA có làm mất cân bằng khoáng chất và ảnh hưởng đến chức năng tế bào hay không, cũng như xem xét khả năng áp dụng liệu pháp bổ sung khoáng chất nhằm bù đắp sự thiếu hụt do quá trình tạo phức gây ra.

Nguồn: Shrimpharmaqua dịch và tổng hợp từ bài “Đánh Giá Tác Động Của Hiệu Ứng Chelating EDTA Lên Một Số Khoáng Chất Đa Lượng Và Vi Lượng Trong Mô Cá Giếc Phổ (Carassius Gibelio)”

Xem thêm: Sản Phẩm Cho Tôm tại đây:

CHELATE – OR

VER-EDTA

Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA

  • Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
  • Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

-30%

Sản phẩm dinh dưỡng

SUPER MIN

258.000 

Cung cấp khoáng phòng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột,... Dung tích: 1 lít/chai

Chế phẩm sinh học

JETT BIO

319.000 

Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MICROZYME

149.000 

Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý đáy ao nuôi Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MIRA BIO

439.000 

Vi sinh dạng viên giúp phân huỷ mùn bã hữu cơ, xử lý khí độc. Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... cắt tảo lam Trọng lượng: 500 gram/xô

Chế phẩm sinh học

NEOZYME

159.000 

Enzyme giải pháp sinh học xử lý nhớt bạt, rong rêu, nhớt nước hiệu quả Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

RYDER BIO

239.000 

Vi sinh xử lý nước, phòng ngừa vi khuẩn gây bệnh đường ruột, phân trắng, phân lỏng,... Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

SKYE BIO

239.000 

Men vi sinh làm sạch nước, đáy ao chuyên dùng. Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

ZUMA BIO

249.000 

Vi sinh viên xử lý đáy ao, duy trì chất lượng nước ao nuôi Vi sinh xử lý nước và đáy ao: Bacillus Subtilis, Bacillus Licheniformis và enzyme Trọng lượng: 250 gram/gói