Xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật (Bioremediation) là quá trình sử dụng các tác nhân sinh học như vi khuẩn, nấm, enzyme để chuyển hóa chất độc hại (Amoniac, Nitrit, H2S, rác thải hữu cơ) thành các chất vô hại. Để đạt hiệu quả tối đa, cần thực hiện đúng quy trình 3 bước: (1) Phân hủy chất hữu cơ bằng enzyme và vi khuẩn dị dưỡng, (2) Khử độc tố khí bằng vi khuẩn tự dưỡng (Nitrosomonas/Nitrobacter), và (3) Kiểm soát môi trường nền (pH, Oxy, Độ kiềm) để hệ vi sinh phát triển bền vững.
1. Bản Chất Khoa Học: Vi Sinh Vật Làm Sạch Môi Trường Như Thế Nào?
Vi sinh vật không “ăn” rác thải thô ngay lập tức mà tiết ra Enzyme để cắt nhỏ cấu trúc phân tử (Protease, Amylase), sau đó thực hiện quá trình khoáng hóa để biến chất hữu cơ thành khí CO2 và nước. Các chủng Bacillus và nấm men đóng vai trò chủ chốt trong giai đoạn này.

Khác với các phương pháp hóa học chỉ cô lập chất độc, vi sinh vật thực hiện quá trình biến đổi cấu trúc chất ô nhiễm ở cấp độ phân tử, mang lại hiệu quả triệt để và an toàn cho hệ sinh thái.
Cơ Chế 1: Tiết Enzyme Cắt Nhỏ Chất Thải (Biodegradation)
Trước khi vi khuẩn có thể hấp thụ dinh dưỡng từ rác thải hữu cơ, chúng phải tiết ra Enzyme (chất xúc tác sinh học) ra môi trường bên ngoài để phân giải các hợp chất cao phân tử.
- Enzyme Protease: Chuyên cắt đứt liên kết protein (thịt thừa, xác tảo tôm cá chết). Đây là loại enzyme quan trọng nhất để làm sạch nước, bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về cấu tạo và vai trò của Enzyme Protease.
- Enzyme Amylase & Cellulase: Phân hủy tinh bột và chất xơ thực vật.
Cơ chế này đặc biệt quan trọng để xử lý nước ao tôm bị nhớt, nguyên nhân chính do sự tích tụ protein và xác tảo chưa phân hủy tạo thành lớp màng nhầy gây cản trở hô hấp của vật nuôi.
Cơ Chế 2: Quá Trình Khoáng Hóa & Khử Độc
Đây là bước vi sinh vật chuyển hóa các chất độc thành vô hại. Trong môi trường nước và đáy ao, các nhóm vi khuẩn chủ lực bao gồm:
- Bacillus spp: Được ví như “nhà máy” sản xuất enzyme, hoạt động mạnh trong điều kiện hiếu khí để phân hủy bùn bã hữu cơ. Đặc biệt là chủng Bacillus subtilis với khả năng tạo bào tử giúp chúng sống sót tốt trong môi trường khắc nghiệt và bảo quản được lâu dài.
- Nhóm vi khuẩn Nitrat hóa (Nitrosomonas/Nitrobacter): Chịu trách nhiệm xử lý các hợp chất Nitơ độc hại, chuyển hóa NH3 thành NO3- không độc.
2. Các Loại Ô Nhiễm Cần Xử Lý Bằng Vi Sinh (Target Pollutants)
Ba mục tiêu chính của xử lý sinh học là Amoniac (NH3), Nitrit (NO2) và khí độc Hydro Sulfur (H2S). Đây là các tác nhân gây chết hàng loạt trong nuôi trồng thủy sản nếu không được kiểm soát bằng vi sinh vật chuyên biệt hoặc chất hấp phụ như Yucca.

Trong xử lý nước thải và nuôi trồng thủy sản, 3 “sát thủ” môi trường cần ưu tiên loại bỏ gồm:
A. Khí Độc Amoniac (NH3) và Amoni (NH4+)
Amoniac (NH3) sinh ra từ quá trình phân hủy thức ăn thừa giàu đạm và chất thải bài tiết của vật nuôi. Nó cực độc và có thể gây chết sinh vật hàng loạt chỉ trong thời gian ngắn. Ở dạng ion Amoni (NH4+), nó ít độc hơn nhưng vẫn là nguồn gốc tạo ra Nitrit sau này.
B. Nitrit (NO2) – Kẻ Giết Người Thầm Lặng
Sau khi NH3 được chuyển hóa, nó tạo thành Nitrit (NO2). Hợp chất này nguy hiểm ở chỗ nó tranh chấp oxy với Hemocyanin trong máu tôm/cá, làm vật nuôi bị ngạt thở và chết từ từ dù môi trường nước vẫn đủ oxy hòa tan.
C. Hydro Sulfur (H2S) – Mùi Trứng Thối
Sinh ra chủ yếu ở điều kiện kỵ khí (thiếu oxy) dưới lớp bùn đáy dày. Khí độc H2S độc hại gấp nhiều lần so với NH3 và là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đen mang, ốp thân và tôm rớt đáy cục bộ.
3. Quy Trình Kỹ Thuật Xử Lý Thực Tế (Actionable Steps)
Quy trình chuẩn 2025 gồm 3 bước: (1) Xử lý đáy bằng vi sinh dạng viên, (2) Cắt tảo và giảm nhớt nước bằng Enzyme, (3) Hấp thụ khí độc cấp tốc bằng Yucca và bổ sung vi sinh xử lý nước định kỳ 5-7 ngày/lần.
Dưới đây là quy trình chuẩn đã được kiểm chứng thực tế để phục hồi môi trường nước và đáy ao nuôi bị ô nhiễm:
Bước 1: Xử Lý Đáy & Bùn Hữu Cơ
Lớp bùn đáy là “kho chứa” mầm bệnh và khí độc. Việc siphon đáy đơn thuần là chưa đủ, cần kết hợp biện pháp sinh học để phân hủy triệt để.
- Phương pháp: Sử dụng dòng vi sinh chuyên xử lý đáy dạng hạt nặng (như Astro Bio – Vi sinh viên xử lý làm sạch đáy ao). Các chủng vi sinh này sẽ chìm nhanh, xâm nhập sâu vào lớp bùn, cạnh tranh sinh học với vi khuẩn có hại và phân hủy mùn bã.
- Tham khảo chi tiết kỹ thuật tại: Hướng dẫn kỹ thuật xử lý đáy ao nuôi từ A-Z.
Bước 2: Xử Lý Nước & Giảm Nhớt
Nước bị keo, nhớt hoặc tảo tàn là dấu hiệu của ô nhiễm hữu cơ lơ lửng cao.
- Giải pháp Enzyme: Sử dụng sản phẩm chứa Enzyme đậm đặc như Neozyme – Enzyme tẩy nhớt bạt để cắt nhỏ các chuỗi protein polymer trong nước.
- Giải pháp Vi sinh: Bổ sung Men vi sinh xử lý nước Micro-R để tiêu thụ các chất hữu cơ hòa tan ngay sau khi enzyme đã cắt nhỏ chúng.
- Nếu ao xuất hiện rong, tuyệt đối không diệt bằng hóa chất mạnh gây thối nước, hãy áp dụng phương pháp xử lý rong trong ao nuôi tôm tận gốc bằng sinh học.
Bước 3: Kiểm Soát Khí Độc Cấp Tốc
Khi chỉ số môi trường ở mức báo động (NH3, NO2 tăng cao), vi sinh cần thời gian 12-24h để hoạt động mạnh. Trong lúc chờ đợi, cần giải pháp cấp cứu:
- Sử dụng Yucca Best Liquid để hấp thu khí độc ngay lập tức, ngăn chặn tôm cá nổi đầu.
- Đọc thêm bài viết chuyên sâu: Cách xử lý khí độc ao tôm (NH3, NO2, H2S) nhanh nhất.
4. Điều Kiện Tiên Quyết Để Vi Sinh Hoạt Động Hiệu Quả
Vi sinh vật không phải là thuốc thần, chúng là sinh vật sống. Chúng cần pH từ 7.5-8.5, độ kiềm >100mg/L và Oxy hòa tan >4mg/L để sinh trưởng. Tránh xa việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong vòng 48h trước và sau khi cấy vi sinh.
Chỉ đổ vi sinh xuống hồ là chưa đủ. Bạn cần tạo môi trường “nền” thuận lợi để chúng sống sót và tăng sinh khối:
1. Chỉ số pH và Độ Kiềm
Vi sinh vật hoạt động tốt nhất ở pH 6.5 – 8.5. pH quá thấp hoặc quá cao sẽ ức chế enzyme của chúng.
- Cần hiểu rõ thang đo pH và cách đo chính xác.
- Nếu pH quá cao, hãy tham khảo cách hạ pH trong ao nuôi tôm an toàn.
- Quá trình vi sinh xử lý khí độc tiêu thụ rất nhiều độ kiềm. Bắt buộc phải bổ sung Dolomite hoặc Canxi Cacbonat (CaCO3) để ổn định hệ đệm.
2. Oxy hòa tan (DO) & Khoáng chất
Vi khuẩn hiếu khí (xử lý NH3, phân hủy bùn) cần lượng Oxy lớn (> 3-4 mg/L). Nếu thiếu oxy, chúng sẽ ngừng hoạt động hoặc chết, thậm chí gây phản tác dụng sinh ra khí độc.
- Giải pháp cấp cứu khi thiếu oxy: Sử dụng Oxy viên (Sodium Percarbonate) hoặc sản phẩm tăng cường oxy hòa tan như Oxy More.
- Vi sinh cũng cần khoáng chất như Magie Clorua (MgCl2) để kích hoạt enzyme.
Lưu ý Quan Trọng :
Tuyệt đối không sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh cùng lúc với vi sinh. Các chất này sẽ tiêu diệt luôn cả lượng vi sinh có lợi bạn vừa cấy vào:
Nếu nước có nhiễm kim loại nặng, hãy dùng EDTA để khử trước khi đánh vi sinh ít nhất 24 giờ.
Kết Luận
Sử dụng vi sinh vật là giải pháp bền vững và hiệu quả nhất để xử lý ô nhiễm môi trường nước hiện nay. Chìa khóa thành công nằm ở việc chọn đúng chủng vi sinh và duy trì điều kiện môi trường tối ưu. Đừng quên kiểm tra sức khỏe vật nuôi thường xuyên, đặc biệt là đường ruột tôm để đảm bảo hiệu quả xử lý toàn diện từ trong ra ngoài.
BIOSOL POWDER - Xử lý khí độc NH3, NO2, làm sạch nước trong ao tôm
NEOZYME - Enzyme giảm nhớt bạt, xử lý xác rong rêu, nhớt nước hiệu quả ao nuôi tôm 