Probiotics là các vi sinh vật có lợi giúp cải thiện sức khỏe vật chủ, đang được áp dụng rộng rãi trong ngành nuôi trồng thủy sản nhằm kiểm soát bệnh tật và thay thế kháng sinh. Ngoài ra, probiotics còn thúc đẩy tăng trưởng cá, nâng cao các chỉ số huyết học và cải thiện chất lượng nước – yếu tố quan trọng trong các hệ thống nuôi cá nước ngọt. Saccharomyces cerevisiae (nấm men) đã được nghiên cứu như một loại probiotics tiềm năng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong nuôi trồng thủy sản.
Giới thiệu
Ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ, trở thành lĩnh vực sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất. Với sản lượng cá đạt 12,60 triệu tấn (giai đoạn 2017-2018), ngành thủy sản Ấn Độ chiếm 6,3% sản lượng toàn cầu. Các loài cá chép như Catla catla, Labeo rohita và Cirrhinus mrigala là những loài chủ lực, trong đó C. catla đóng vai trò quan trọng tại khu vực Nam Á.
Probiotics trong nuôi trồng thủy sản
Probiotics, ban đầu được gọi là “probiotika” trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “cho sự sống”, là các vi sinh vật có lợi và sản phẩm của chúng, mang lại tác dụng tích cực cho vật chủ. Gần đây, probiotics được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm kiểm soát dịch bệnh. Chúng không chỉ là chất bổ sung giúp cải thiện tăng trưởng mà còn có thể thay thế một số hợp chất kháng khuẩn. Ngoài việc tăng cường hiệu suất tăng trưởng và cải thiện các chỉ số huyết học của cá, probiotics còn giúp nâng cao chất lượng nước – yếu tố quan trọng cho môi trường sống của cá nước ngọt, vì cá rất nhạy cảm với sự thay đổi về nhiệt độ, độ mặn, hàm lượng oxy, và các yếu tố môi trường khác. Việc sử dụng probiotics trở nên cần thiết để duy trì chất lượng nước, qua đó thúc đẩy sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá. Đồng thời, để cải thiện hiệu suất tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá, cần chú trọng đến chất lượng thức ăn và phương pháp cho ăn.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung probiotics có thể giúp giảm thiểu các đợt bùng phát bệnh bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch, cải thiện các chỉ số huyết học của cá, đồng thời giảm chi phí nuôi, nâng cao tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Vi khuẩn probiotics ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh vào ruột cá bằng cách cạnh tranh vị trí bám trên niêm mạc ruột và các bề mặt mô khác. Chúng cũng sản xuất một lượng nhỏ các vitamin nhóm B, bao gồm folate, vitamin K, và vitamin C, mang lại giá trị dinh dưỡng cho cá.
Cơ chế hoạt động của Probiotics
Cơ chế hoạt động của probiotics bao gồm:
- Kích thích hệ miễn dịch dịch thể hoặc tế bào.
- Thay đổi quá trình trao đổi chất của vi sinh vật thông qua việc tăng hoặc giảm mức độ của một enzym liên quan.
- Loại trừ sự cạnh tranh khi probiotics đối kháng với mầm bệnh bằng cách sản sinh các hợp chất ức chế hoặc cạnh tranh dinh dưỡng, không gian (vị trí bám trong đường tiêu hóa), hoặc oxy.
Saccharomyces cerevisiae làm probiotics
Nghiên cứu về tác động của Saccharomyces cerevisiae đối với tỷ lệ sống và hiệu suất tăng trưởng của cá convict cichlid (Amatitlania nigrofasciata) cho thấy rằng, ở nồng độ 2% probiotics S.cerevisiae, tốc độ tăng trưởng của cá được cải thiện, với các chỉ số như SGR (tỷ lệ tăng trưởng riêng), FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn) và BWG (tăng trọng cơ thể) đạt kết quả tốt nhất. Một nghiên cứu khác đã đánh giá ảnh hưởng của probiotics, bao gồm vi khuẩn và nấm men S.cerevisiae, lên hiệu suất tăng trưởng của cá rô phi sông Nile (Nile Tilapia). Kết quả cho thấy chế độ ăn bổ sung 40% protein với S.cerevisiae có hiệu suất tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn tốt nhất, vì vậy S.cerevisiae được khuyến nghị như một chất bổ sung thúc đẩy tăng trưởng hiệu quả trong nuôi cá rô phi.
Ảnh hưởng đến các chỉ số tăng trưởng
Ảnh hưởng của probiotics đối với tăng trưởng, tỷ lệ sống, và thành phần cơ thể của cá rô phi sông Nile đã được quan sát. Kết quả cho thấy cá được bổ sung probiotics có tốc độ tăng trưởng cao hơn so với chế độ ăn đối chứng, với tỷ lệ sống cũng cao hơn. Đồng thời, S.cerevisiae có tác động tích cực hơn Bacillus subtilis đối với sự tăng trưởng. Ngoài ra, nghiên cứu về ảnh hưởng của hỗn hợp probiotics trong khẩu phần ăn đến huyết học, miễn dịch, và quá trình apoptosis của tế bào cho thấy cá ăn thức ăn bổ sung probiotics có hiệu suất tăng trưởng tốt hơn so với cá không bổ sung. Các kết quả cũng chỉ ra rằng cá ăn thức ăn bổ sung probiotics có mức đường huyết thấp hơn so với cá không được bổ sung. Kết quả tương tự được ghi nhận khi sử dụng các mức bổ sung S.cerevisiae khác nhau (1.0%, 1.5%, và 2%) trong khẩu phần ăn, và nồng độ 2% S.cerevisiae được tìm thấy là hiệu quả nhất đối với các thông số tăng trưởng của cá da trơn. S.cerevisiae chứa các hợp chất kích thích miễn dịch như β-glucan, axit nucleic, mannan oligosaccharides, và chitin, vì vậy nó được khuyến nghị sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng cá.
Một nghiên cứu gần đây trên cá rô phi sông Nile nuôi trong môi trường có độ mặn khác nhau với chế độ ăn bổ sung 0,5% S.cerevisiae cho thấy hiệu suất tăng trưởng đáng kể hơn (p=0,05) khi cá nuôi trong nước có độ mặn 5 ppt, với các chỉ số như tăng trọng (WG), tỷ lệ tăng trưởng riêng (SGR), và tăng trưởng trung bình hàng ngày (ADG) đều vượt trội so với cá ăn chế độ ăn cơ bản. Các kết quả này cho thấy dưới điều kiện độ mặn, cá rô phi sông Nile ăn chế độ ăn bổ sung 0,5% S.cerevisiae có hiệu suất tăng trưởng và thành phần cơ thể cải thiện.
Một nghiên cứu khác sử dụng men làm bánh mì bán trên thị trường làm chất bổ sung thức ăn cho cá da trơn nước ngọt (Mystus cavasius) cho thấy các thông số tăng trưởng (tỷ lệ sống, tăng trọng, tỷ lệ tăng trưởng riêng, và tỷ lệ hiệu quả protein) cao hơn đáng kể (P < 0,05) ở cá ăn thức ăn bổ sung men so với nhóm đối chứng. Cá ăn chế độ ăn bổ sung 2,0 g men/kg đạt tốc độ tăng trưởng cao hơn so với các nhóm còn lại, cho thấy men là chất kích thích tăng trưởng đầy hứa hẹn và có thể thay thế kháng sinh trong việc phòng bệnh cho cá M. cavasius.
Tác động đến các chỉ số huyết học
Tác động của probiotics (Lactobacillus acidophilus) lên các chỉ số huyết học của cá mè hoa (C.catla) đã được nghiên cứu, cho thấy tác động tích cực với sự gia tăng số lượng hồng cầu (RBC), nồng độ hemoglobin (Hb%), hematocrit (HCT%), và các chỉ số hồng cầu như thể tích trung bình hồng cầu (MCV), hemoglobin trung bình hồng cầu (MCH), và nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu (MCHC). Tương tự, nghiên cứu về ảnh hưởng của probiotics đến hiệu suất tăng trưởng và hoạt động của enzyme tiêu hóa ở cá chép (C.carpio) cho thấy việc bổ sung probiotics vào thức ăn giúp giảm chi phí nuôi cá bằng cách ngăn chặn các dịch bệnh. Các nghiên cứu trên cá trê (Clarias batrachus L.) cũng hỗ trợ kết quả này, với việc bổ sung probiotics làm tăng các chỉ số huyết học, bao gồm nồng độ hemoglobin, tổng số hồng cầu, tổng số bạch cầu, và hematocrit.
Tác động của S.cerevisiae đối với các chỉ số huyết học của cá trắm cỏ (Labeo rohita) được nghiên cứu ở các nồng độ bổ sung khác nhau (5%, 7,5%, 10%), kết quả cho thấy số lượng hồng cầu (TEC), nồng độ hemoglobin (Hb), và hematocrit (HCT) cao nhất ở nhóm cá ăn thức ăn bổ sung 5%. Một nghiên cứu khác trên cá rô phi sông Nile (Oreochromis niloticus) cho thấy các chỉ số huyết học như số lượng hồng cầu, thể tích hồng cầu đóng gói (PCV), hemoglobin (Hb), và tổng số bạch cầu (TLC) cao hơn ở nhóm cá ăn thức ăn bổ sung S.cerevisiae so với nhóm đối chứng.
Tác động đến chất lượng nước
Các mức men khô trong thức ăn đã được nghiên cứu và cho thấy cải thiện chất lượng nước ở các nồng độ cao nhất. Trong một nghiên cứu nuôi cá rô phi sông Nile giai đoạn cá bột, các chỉ số chất lượng nước như nồng độ amoniac, oxy hòa tan (DO), và pH đều nằm trong phạm vi cho phép, góp phần vào sự phát triển của cá. Kết quả tương tự cũng được ghi nhận ở cá tra (Mystus cavasius), với chất lượng nước được duy trì tốt trong suốt giai đoạn nuôi. Ngoài ra, hiệu quả của probiotics đối với việc loại bỏ Vibrio spp. trong các bể nuôi luân trùng cũng được nghiên cứu, cho thấy sự gia tăng mật độ luân trùng và khả năng chống lại sự phát triển của Vibrio spp trong môi trường nuôi.
Kết luận
Qua bài tổng quan nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy rằng nhiều nghiên cứu đã được thực hiện với các loại probiotics khác nhau, đặc biệt là men probiotics S.cerevisiae, trên các loài cá khác nhau. Kết quả cho thấy S.cerevisiae có tác động tích cực đến hiệu suất tăng trưởng, các chỉ số huyết học, thành phần cơ thể và khả năng miễn dịch của cá. Do đó, trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu tác động của S.cerevisiae đối với các loài cá thương phẩm quan trọng như cá mè hoa (C.catla) để đánh giá ảnh hưởng của nó đến tăng trưởng và các chỉ số máu.
Giới thiệu sản phẩm cho tôm tại Shrimpharmaqua
Sản phẩm CARE-OR là men vi sinh chuyên dụng cho nuôi tôm, cá, với công dụng hỗ trợ cải thiện sức khỏe đường ruột và hệ vi sinh của vật nuôi. CARE-OR giúp kích thích sự phát triển của các vi sinh vật có lợi, đồng thời hạn chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại, từ đó cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu thức ăn của tôm, cá. Sản phẩm còn hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các vấn đề tiêu hóa thường gặp như phân trắng, phân lỏng, phân đứt khúc ở tôm, giúp vật nuôi phát triển tốt hơn. Để sử dụng, chỉ cần trộn CARE-OR vào thức ăn với liều lượng từ 2–3g/kg thức ăn, mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững trong quá trình nuôi trồng thủy sản.
Hiện nay, trên thị trường quý khách có nhiều sự lựa chọn cho sản phẩm chứa nấm nem Saccharomyces cerevisiae khi tìm mua tại các cửa hàng, đại lý thuỷ sản, các nhà cung cấp khác. Tuy nhiên quý khách không thể bỏ qua Shrimpharmaqua, đây là một hệ thống chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nuôi trồng thuỷ sản đáng tin cậy.
Nguồn: Shrimpharmaqua dịch và tổng hợp từ bài “Saccharomyces cerevisiae được sử dụng làm chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản” do Sakshi Sharma, Tejpal Dahiya, Monika Jangra, Abhimanyu Muwal and Chandan Singh biên soạn.
Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA
- Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
- Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
- Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com