Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 2)

Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 2)

Một số quốc gia vẫn phủ nhận sự xuất hiện của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus (VP) – tác nhân gây hội chứng/bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS/AHPND) – trong đàn tôm của họ, làm gia tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh. Tình trạng tương tự có thể xảy ra với bệnh do vi khuẩn Vibrio gây chết hàng loạt (HLVD/GPD/TPD). Phần này sẽ phân tích các yếu tố môi trường liên quan đến AHPND GPD, đồng thời đưa ra các khuyến nghị nhằm kiểm soát những dịch bệnh này. Hãy cùng shrimpharmaqua tìm hiểu về Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 2).

Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh AHPNS

Ban đầu, việc kiểm soát hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS) tập trung vào sử dụng clo để diệt mầm bệnh và ngăn lây nhiễm. Tuy nhiên, phương pháp này không hiệu quả, thậm chí còn làm mất cân bằng hệ vi sinh tự nhiên, tạo lợi thế cho vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus (VP) – tác nhân chính gây bệnh. VP có khả năng sinh sản nhanh (chu kỳ 10 phút) và sử dụng cơ chế tiết protein Type VI (T6SS) để tiêu diệt vi khuẩn cạnh tranh, khiến chúng chiếm ưu thế trong môi trường.

Tác động của hệ vi sinh và biện pháp kiểm soát

Duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của AHPNS. Quan sát thực tế cho thấy nuôi ghép tôm với cá rô phi hoặc sử dụng nước từ ao cá rô phi vào ao tôm giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh. Hệ vi sinh khỏe mạnh ngăn chặn VP phát triển mạnh, ngay cả khi mầm bệnh có mặt. Ngược lại, việc sử dụng clo trong ao nuôi phá hủy hệ vi sinh và tạo điều kiện cho VP phát triển. Việc thay nước có thể giảm tạm thời số lượng vi khuẩn, nhưng không giải quyết dứt điểm vấn đề.

Tác động của hệ vi sinh và biện pháp kiểm soát

Yếu tố ảnh hưởng và các trường hợp thực tế

Không quốc gia nào hoàn toàn loại bỏ được AHPNS, nhưng mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy từng nơi. Ở Thái Lan, một số nông dân ngừng sử dụng clo đã giảm thiệt hại do AHPNS, trong khi nông dân tiếp tục dùng clo vẫn chịu ảnh hưởng. Mật độ nuôi cao làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh do tôm bị căng thẳng, tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan nhanh. Tôm lớn có gan tụy phát triển hơn, nên khả năng chịu tổn thương cũng cao hơn so với tôm nhỏ.

Yếu tố di truyền và nguồn lây bệnh

Tôm giống có thể bị nhiễm bệnh từ giai đoạn đầu khi được nuôi ở các cơ sở không đảm bảo an toàn sinh học. Mầm bệnh tồn tại ở mức thấp nên khó phát hiện bằng các phương pháp kiểm tra thông thường, nhưng sẽ tăng lên trong quá trình nuôi và bùng phát thành dịch.

“ Việc sử dụng các chất khử trùng để kiểm soát AHPNS không hiệu quả và còn tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển. Các biện pháp nuôi kết hợp và bảo vệ hệ vi sinh tự nhiên được coi là giải pháp hữu hiệu hơn. Ngoài ra, cần kiểm soát nguồn tôm giống và điều chỉnh mật độ thả nuôi để giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.”

Kết luận về kiểm soát AHPNS và GPD trong nuôi tôm

Việc tiêu diệt hoàn toàn các chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) gây AHPNSGPD là thách thức lớn. Thay vì loại bỏ chúng, các chuyên gia khuyến nghị sống chung với mầm bệnh thông qua việc quản lý môi trường nuôi. Một hệ vi sinh vật cân bằng giúp kiểm soát mầm bệnh, ngăn chặn sự phát triển của các chủng VP.

  1. Đảm bảo tôm bố mẹ sạch bệnh: Nuôi tôm bố mẹ trong môi trường an toàn sinh học, tránh cho ăn thức ăn nhiễm khuẩn. Cần kiểm tra từng con tôm bố mẹ để đảm bảo tôm giống (PL) không mang mầm bệnh.
  2. Hạn chế sử dụng clo: Không nên lạm dụng clo để khử trùng ao nuôi vì clo phá vỡ hệ vi sinh vật, tạo điều kiện cho vi khuẩn VP phát triển. Hệ vi sinh vật khỏe mạnh là rào cản tự nhiên ngăn mầm bệnh phát triển.
  3. Phát triển giống tôm kháng bệnh: Chọn lọc và phát triển các giống tôm có khả năng kháng độc tố của vi khuẩn VP và các mầm bệnh khác. Tôm có tiềm năng di truyền cần được khai thác để tạo giống kháng bệnh.
  4. Hiểu rõ cơ chế bệnh lý: Cần nghiên cứu kỹ hơn về các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là GPD. Có khả năng tồn tại một virus gây tổn thương tương tự VP, nhưng không có sự hiện diện của VP.
  5. Phát hiện và kiểm soát VP: Sử dụng phương pháp làm giàu tiêu chuẩn để xác định sự hiện diện của VP trong môi trường nuôi nếu cần thiết.
  6. Giảm căng thẳng cho tôm: Tránh nuôi mật độ quá cao, sử dụng các giống tôm chịu mật độ cao, đảm bảo điều kiện môi trường ổn định. Căng thẳng khiến tôm dễ nhiễm bệnh và bùng phát dịch bệnh.
  7. Duy trì oxy hòa tan: Luôn đảm bảo mức oxy trong ao đạt hoặc gần bão hòa nhờ sử dụng hệ thống sục khí. Mức oxy thấp gây căng thẳng cho tôm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  8. Tự động hóa cho ăn: Sử dụng máy cho ăn tự động để đảm bảo tôm được ăn đều đặn, giảm căng thẳng và ngăn ngừa hiện tượng cạnh tranh thức ăn trong đàn.
  9. Kiểm tra sức khỏe tôm thường xuyên: Lấy mẫu tôm định kỳ để kiểm tra tình trạng gan tụy (HP) và các tổn thương bệnh lý. Kiểm tra tôm yếu hoặc sắp chết để phát hiện dấu hiệu của mầm bệnh và có biện pháp ứng phó kịp thời.
  10. Quản lý mật độ thả nuôi: Thả tôm ở mật độ hợp lý, phù hợp với khả năng thích nghi của giống tôm. Mật độ quá cao gây căng thẳng và tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  11. Phục hồi sinh học: Sử dụng các sản phẩm sinh học để phân phối các vi khuẩn Bacillus có lợi. Chúng phân hủy chất hữu cơ trong ao, giảm nguồn thức ăn cho VP và các mầm bệnh khác.

Bảng 1: (Được điều chỉnh từ Hội thảo kỹ thuật quốc tế về “EMS/AHPND” tháng 6 năm 2015) tóm tắt các yếu tố nguy cơ đã xác định cùng với một số khuyến nghị quản lý. Các yếu tố này cũng có điểm tương đồng với GPD.

Các yếu tố này cũng có điểm tương đồng với GPD.

Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS)bệnh gan tụy (GPD) chủ yếu là các bệnh do môi trường gây ra. Việc sử dụng clo và chất khử trùng phá hủy hệ vi sinh vật, tạo điều kiện cho VP phát triển mạnh nhờ hệ thống bài tiết type 6 (T6SS) và độc tố Tc. Sự bùng phát dịch bệnh có thể xảy ra sớm hoặc muộn tùy thuộc vào thời điểm mầm bệnh phát triển và mức độ tiếp xúc với độc tố.

Tôm khỏe mạnh, có khả năng chịu đựng căng thẳng, có thể chịu được một số tổn thương ở gan tụy và vẫn đạt kích cỡ xuất khẩu. Các giải pháp kiểm soát nhấn mạnh vào việc duy trì hệ vi sinh vật khỏe mạnh, ngăn ngừa mầm bệnh chiếm ưu thế và giảm tải mầm bệnh tổng thể. Nghiên cứu thêm về AHPNSGPD vẫn đang được tiến hành, nhưng phương pháp chữa trị hoàn toàn chưa có. Cách tiếp cận tốt nhất là tạo ra môi trường nuôi ổn định, duy trì sự cân bằng hệ vi sinh vật và ngăn ngừa mầm bệnh phát triển mạnh.

Nguồn: Shrimpharmaqua dịch và tỏng hợp từ bài “ Chiến lược kiểm soát hội chứng hoại tử gan cấp tính (AHPNS/EMS) và bệnh do Vibrio gây tử vong cao (HLVD/GPD/TPD)(Phần 1)” do Tiến sĩ Stephan Newman biên soạn.

Xem thêm sản phẩm cho Tôm tại đây:

Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA

  • Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
  • Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

-20%

Sản phẩm dinh dưỡng

SUPER MIN

295.000 

Cung cấp khoáng phòng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột,... Dung tích: 1 lít/chai

Chế phẩm sinh học

JETT BIO

319.000 

Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MICROZYME

149.000 

Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý đáy ao nuôi Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MIRA BIO

439.000 

Vi sinh dạng viên giúp phân huỷ mùn bã hữu cơ, xử lý khí độc. Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... cắt tảo lam Trọng lượng: 500 gram/xô

Chế phẩm sinh học

NEOZYME

159.000 

Enzyme giải pháp sinh học xử lý nhớt bạt, rong rêu, nhớt nước hiệu quả Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

RYDER BIO

239.000 

Vi sinh xử lý nước, phòng ngừa vi khuẩn gây bệnh đường ruột, phân trắng, phân lỏng,... Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

SKYE BIO

239.000 

Men vi sinh làm sạch nước, đáy ao chuyên dùng. Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

ZUMA BIO

249.000 

Vi sinh viên xử lý đáy ao, duy trì chất lượng nước ao nuôi Vi sinh xử lý nước và đáy ao: Bacillus Subtilis, Bacillus Licheniformis và enzyme Trọng lượng: 250 gram/gói