Bệnh Đen Mang Trên Tôm: Nguyên Nhân và Giải Pháp Hiệu Quả

Bệnh Đen Mang Trên Tôm

Bệnh đen mang trên tôm là một trong những bệnh phổ biến và nghiêm trọng ở tôm nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sản lượng. Bệnh có thể gây ra thiệt hại lớn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nguyên nhân gây bệnh đen mang rất đa dạng, bao gồm yếu tố môi trường, dinh dưỡng, tác nhân sinh học như vi khuẩn, nấm, tảo và ký sinh trùng. Vì vậy, việc xác định đúng nguyên nhân là yếu tố quyết định để đưa ra giải pháp hiệu quả, giúp ổn định năng suất nuôi tôm.

Triệu chứng thường gặp

Bệnh đen mang trên tôm khiến mang chuyển sang màu đen hoặc nâu, và trong trường hợp nhiễm độc nặng, các bộ phận như chân, đuôi cũng bị đen. Tôm thường nổi đầu, bơi lờ đờ hoặc dạt vào bờ do thiếu oxy, ăn ít, chậm lớn và có thể chết. Bệnh này thường xuất hiện trong ao nuôi tôm mật độ cao, thiếu oxy, không thay nước và ít sử dụng men vi sinh xử lý đáy ao.

Bệnh đen mang trên tôm

Dấu hiệu nhận biết:

  • Mang chuyển từ đỏ sang nâu sáng rồi đen.
  • Tôm bỏ ăn, chậm lớn.
  • Có thể bị hoại tử chóp râu, roi, cuống mắt, telson, phụ bộ khi nhiễm nấm.

Nguyên nhân gây bệnh

Do môi trường nuôi:

  • Nuôi tôm mật độ cao, thiếu sục khí, ít thay nước và sử dụng ít vi sinh xử lý đáy ao dẫn đến tích tụ chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác tảo trong đáy ao.
  • Những chất này bám vào mang tôm, làm mang chuyển màu đen hoặc vàng nâu. Khí độc như NH3, NO2 có hàm lượng cao trong nước gây tổn thương mang tôm, làm mang rám đen và tăng tỷ lệ chết.

Nhiễm kim loại nặng:

  • Trong môi trường pH thấp, ion kim loại nặng như nhôm, sắt kết tụ trên mang tôm, gây hiện tượng đen mang.

Sinh vật bám và tảo:

  • Sự xuất hiện của các sinh vật bám như vi khuẩn dạng sợi, động vật đơn bào, tảo và nấm là nguyên nhân phổ biến làm mang tôm chuyển màu đen.

Vi khuẩn và nấm:

  • Vi khuẩn Vibrio và nấm Fusarium thường xâm nhập và gây bệnh, dẫn đến sự xuất hiện của sắc tố melanin trên mang. Nấm Fusarium có thể được nhận biết qua sợi nấm dưới kính hiển vi. Nhiễm nấm thường xảy ra ở tôm gần trưởng thành và khó điều trị.

Ngoại ký sinh trùng:

  • Ký sinh trùng nguyên sinh động vật như Lagenophrys, Paramoeba sp. và sợi khuẩn Leucothrix mucor là những tác nhân thường gặp.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng từ môi trường như nhiệt độ cao và độ mặn tăng có thể tạo điều kiện cho ký sinh trùng phát triển, gây tỷ lệ chết cao.

Thiếu dinh dưỡng:

  • Thiếu hụt các yếu tố dinh dưỡng như tảo, vitamin C, và khoáng chất thiết yếu trong nước cũng là một nguyên nhân.

Xem thêm: Yucca Schidigera – Vai Trò và Tiềm Năng Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Phương pháp điều trị

Xác định nguyên nhân:

  • Khi tôm có dấu hiệu bị bệnh, cần xác định nguyên nhân gây ra bệnh đen mang. Kiểm tra chất lượng nước và đáy ao là bước đầu tiên.
  • Tôm có thể bị tổn thương chóp mang và chuyển đen do môi trường ô nhiễm, vật chất hữu cơ bám vào mang hoặc khí độc như NH3, H2S tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm xâm nhập. Cần kết hợp với kiểm tra tại phòng thí nghiệm để xác định chính xác nguyên nhân.

Bệnh Đen Mang Trên Tôm Nguyên Nhân và Giải Pháp Hiệu Quả

Nếu ao bị ô nhiễm:

  • Cần xiphong bùn đáy ao, sử dụng Yucca để hấp thụ khí độc, sau đó dùng men vi sinh liều cao để phân hủy mùn bã và cạnh tranh với vi khuẩn có hại.
  • Đồng thời, bổ sung Vitamin C vào thức ăn.

Nếu bệnh do nấm:

  • Việc điều trị rất khó khăn, chỉ có thể loại bỏ tôm bệnh và cải thiện chất lượng nước. Tôm nhiễm nấm chỉ có thể hồi phục khoảng 30%.

Nếu do nguyên sinh động vật:

  • Có thể diệt bằng thuốc tím, đồng sulfate hoặc formalin. Liều lượng của các hóa chất này thay đổi tùy theo môi trường nước.

Nếu do vi khuẩn:

  • Hạn chế bổ sung nguồn hữu cơ (thức ăn, thuốc, hóa chất hữu cơ, diệt rong tảo).
  • Giảm 50% lượng thức ăn trong 2-3 ngày, tùy theo tỷ lệ đen mang trong chài.
  • Trộn kháng sinh hoặc vi sinh vào thức ăn (nếu kết quả cấy khuẩn cho thấy mật độ vi khuẩn cao thì sử dụng kháng sinh).

Diệt khuẩn nước:

  • Sử dụng 5ppm Sodium percarbonate (oxy viên) 50% và 1ppm BKC 50% trong nước, lặp lại sau 3-4 ngày.
  • Bổ sung Vitamin C và khoáng, dùng men vi sinh để cải thiện chất lượng nước và đáy ao.
  • Thay 20-30% nước mỗi ngày (nếu ao đã thay nước trước đó).
  • Dùng oxy viên và vôi canxi (10-20 kg/1000m³) hoặc khoáng canxi, magie (20 kg/1000m³) để xử lý chất thải hữu cơ dưới đáy ao.
  • Tăng sức đề kháng cho tôm bằng vitamin, Beta-glucan và men vi sinh, không dùng kháng sinh.

Khi pH nước thấp và có nhiều ion kim loại nặng:

  • Cần sử dụng vôi để tăng pH với liều 20 kg/1000m³ nước và dùng Natri thiosulphate để hấp thụ các kim loại nặng.

Phòng bệnh đen mang

Quản lý ao nuôi:

  • Tẩy dọn ao kỹ trước khi thả tôm, thiết kế hố xiphong gom bùn và định kỳ xiphong đáy ao.
  • Lắng lọc nước kỹ trước khi đưa vào ao, loại bỏ vật chủ trung gian mang mầm bệnh.

Quản lý môi trường và thức ăn:

  • Nuôi tôm với mật độ hợp lý, tăng cường sục khí để phân hủy chất hữu cơ.
  • Dùng men vi sinh định kỳ để xử lý đáy ao và giữ môi trường nước sạch.
  • Kiểm soát lượng thức ăn để tránh dư thừa, gây tích tụ chất thải hữu cơ.

Tăng cường sức đề kháng cho tôm:

  • Bổ sung vitamin C, men tiêu hóakhoáng chất vào thức ăn.
  • Tránh căng thẳng cho tôm bằng cách kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn, và pH nước.

Kết luận

Bệnh đen mang trên tôm được xem là một vấn đề phức tạp đòi hỏi sự kết hợp giữa quản lý môi trường nuôi, chế độ dinh dưỡng hợp lý và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại và tăng năng suất trong quá trình nuôi.

Danh mục sản phẩm: Sản phẩm cho tôm

VER-EDTA

BKC – R

OXY MORE

Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA

  • Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
  • Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

-30%

Sản phẩm dinh dưỡng

SUPER MIN

258.000 

Cung cấp khoáng phòng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột,... Dung tích: 1 lít/chai

Chế phẩm sinh học

JETT BIO

319.000 

Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MICROZYME

149.000 

Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý đáy ao nuôi Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MIRA BIO

439.000 

Vi sinh dạng viên giúp phân huỷ mùn bã hữu cơ, xử lý khí độc. Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... cắt tảo lam Trọng lượng: 500 gram/xô

Chế phẩm sinh học

NEOZYME

159.000 

Enzyme giải pháp sinh học xử lý nhớt bạt, rong rêu, nhớt nước hiệu quả Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

RYDER BIO

239.000 

Vi sinh xử lý nước, phòng ngừa vi khuẩn gây bệnh đường ruột, phân trắng, phân lỏng,... Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

SKYE BIO

239.000 

Men vi sinh làm sạch nước, đáy ao chuyên dùng. Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

ZUMA BIO

249.000 

Vi sinh viên xử lý đáy ao, duy trì chất lượng nước ao nuôi Vi sinh xử lý nước và đáy ao: Bacillus Subtilis, Bacillus Licheniformis và enzyme Trọng lượng: 250 gram/gói