Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 1)

Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 1)

Một số quốc gia phủ nhận sự tồn tại của chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) gây ra hội chứng/ bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS/AHPND) trong đàn nuôi của họ, điều này làm gia tăng nguy cơ lây lan mầm bệnh. Quan điểm này nhiều khả năng sẽ tiếp tục được duy trì đối với các bệnh do chủng Vibrio gây tỷ lệ tử vong cao, chẳng hạn như HLVD, GPD hoặc TPD.

Hội chứng tôm chết sớm (EMS), AHPNS/AHPND và các bệnh do mầm bệnh bắt buộc như EHP, hội chứng đốm trắng (WSSV) tiếp tục gây thiệt hại lớn cho ngành nuôi tôm toàn cầu. Gần đây, các chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) mới được phát hiện là nguyên nhân của HLVD (bệnh Vibrio gây tử vong cao), còn gọi là TPD (bệnh tôm post-larvae trong suốt) hoặc GPD (bệnh tôm giống thủy tinh). Các chủng này không chứa độc tố gây AHPNS nhưng vẫn gây tổn thất nghiêm trọng, ước tính AHPNS đã gây thiệt hại hơn 40 tỷ USD.

Chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) mới mang độc tố Tc, tương tự PIRa và PIRb, có nguồn gốc từ các vi khuẩn ngoài nhóm Vibrio, với khả năng lây lan nhanh trong hệ sinh thái thủy sản. Một số quốc gia phủ nhận sự hiện diện của chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) gây AHPNS trong đàn giống, làm gia tăng nguy cơ lây lan mầm bệnh. Với GPD, nghiên cứu về độc tố và các biện pháp giảm thiểu tác động vẫn đang được tiến hành.

Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 1)

Việc quản lý hệ vi sinh vật (microbiome) trong ao nuôi có vai trò quan trọng, vì điều kiện môi trường kém có thể thúc đẩy sự phát triển của các chủng Vibrio bất thường. GPD có khả năng trở thành vấn đề cố hữu giống AHPNS, làm gia tăng tác động tiêu cực của các siêu mầm bệnh này. Do đó, việc kiểm soát sự xâm nhập của mầm bệnh vào hệ thống sản xuất cần được ưu tiên hàng đầu.

Bối cảnh

Các loài thuộc chi Vibrio đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, tham gia quá trình tái chế chitin – thành phần chính của bộ xương ngoài động vật chân khớp. Đến nay, hơn 140 loài Vibrio đã được xác định, mỗi loài có nhiều chủng khác nhau với đặc điểm riêng biệt.

Loài Vibrio parahaemolyticus (VP) phân bố rộng trong các hệ sinh thái thủy sản. Một số chủng gây ngộ độc thực phẩm cấp tính ở người do hải sản nhiễm khuẩn, số khác gây nhiễm trùng huyết nghiêm trọng, thậm chí tử vong trong 24 giờ. Một số chủng khác là mầm bệnh trên cá và tôm.

Sự hiện diện của Vibrio parahaemolyticus (VP) trong sản xuất thủy sản không phải luôn là vấn đề, vì hầu hết là mầm bệnh cơ hội – chỉ gây bệnh trên động vật suy yếu, không giống mầm bệnh bắt buộc có thể lây nhiễm cho động vật khỏe mạnh.

Các loài thuộc chi Vibrio

Hội chứng tôm chết sớm (EMS) hay Hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS) lần đầu xuất hiện ở Trung Quốc (2009) và lan rộng sang Việt Nam (2010), Malaysia (2011), Thái Lan (2012), Mexico (2013), Philippines (2015) và Nam Mỹ (2016). Bệnh chủ yếu gây chết tôm hậu ấu trùng (PLs) và tôm nuôi trong 3-4 tuần đầu. Tôm bệnh có tuyến gan tụy nhợt nhạt, hư hại ống dẫn và ngừng ăn. Chẩn đoán bệnh cần phân lập vi khuẩn hoặc sử dụng PCR thời gian thực.

Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus (VP) gây AHPNS thông qua hai độc tố PIRa và PIRb – tương tự độc tố của Photorhabdus luminescens và Bacillus thuringiensis. Các gen này nằm trên plasmid liên hợp, có khả năng lây nhiễm giữa các loài vi khuẩn. Plasmid này cũng được tìm thấy ở các loài Vibrio khác (V. owensii, V. harveyi, V. campbellii) và các loài vi khuẩn khác như Micrococcus, Shewanella.

Một biến thể nguy hiểm hơn là bệnh GPD, được báo cáo lần đầu tại Trung Quốc (2019) và đã lây lan đến các quốc gia nuôi tôm khác. GPD gây tử vong nhanh hơn AHPNS, với tỷ lệ chết hơn 90% trong 24-48 giờ khi tôm giống bị nhiễm. Tôm mắc GPD cũng có tuyến gan tụy và đường tiêu hóa nhợt nhạt, giống với tôm bị AHPNS.

GPD được gây ra bởi phức hợp độc tố Tc, khác với PIRa và PIRb ở chỗ không được vi khuẩn tiết ra mà chỉ xuất hiện khi vi khuẩn chết. Phức hợp Tc có nguồn gốc từ Photorhabdus luminescens và có thể xâm nhập vào VP thông qua chuyển gen ngang.

Cả AHPNS và GPD đều liên quan đến hệ thống tiết loại VI (T6SS), cho phép VP cạnh tranh và chiếm ưu thế so với các vi khuẩn khác, biến nó thành một siêu mầm bệnh. Giải pháp kiểm soát bệnh tập trung vào sản xuất tôm sạch bệnh, khỏe mạnh và cải thiện di truyền, thay vì chỉ tập trung vào việc loại bỏ khuẩn lạc Vibrio trên môi trường khuẩn lạc TCBS, do nhiều chủng màu vàng cũng là mầm bệnh bắt buộc.

Xem thêm: Kiểm soát hiệu quả AHPNS/EMS và các bệnh nguy hiểm do Vibrio (Phần 2)

Phương pháp kiểm soát mầm bệnh trong nuôi tôm

Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập là chiến lược quản lý sức khỏe chủ động, tập trung vào việc giảm tải lượng mầm bệnh trong môi trường và ngăn chặn sự lây lan. Đối với vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus (VP) gây AHPNS và GPD, việc ngăn chặn mầm bệnh khỏi đàn tôm giống là bước quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong cấp tính và mãn tính.

Phương pháp hiệu quả là loại bỏ mầm bệnh khỏi đàn tôm giống thông qua kiểm tra và nuôi trong cơ sở ương giống an toàn sinh học. Tuy nhiên, điều này khó thực hiện do mầm bệnh có thể lây lan qua không khí, nước biển, kênh thoát nước hoặc do nhân viên và thiết bị không được khử trùng. Các trại giống cần đảm bảo hệ thống không khí áp suất dương và an toàn sinh học nghiêm ngặt để hạn chế rủi ro.

Phương pháp kiểm soát mầm bệnh trong nuôi tôm

Tôm không thể được tiêm phòng đặc hiệu do hệ miễn dịch của chúng không có tính đặc hiệu. Thay vào đó, các biện pháp tăng sức đề kháng không đặc hiệu có thể giúp tôm chịu tải lượng mầm bệnh cao hơn. Ngoài ra, cần duy trì môi trường nuôi lý tưởng, giảm tải lượng vi khuẩn Vibrio và ngăn ngừa màng sinh học (biofilm) – nơi vi khuẩn có thể phát triển mạnh.

Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus (VP) gây AHPNS tiết ra độc tố PIRa và PIRb, trong khi chủng gây GPD sản sinh độc tố Tc. Độc tố này có thể tồn tại trong môi trường nước ngay cả khi vi khuẩn không hiện diện, khiến việc kiểm soát trở nên phức tạp. Các phương pháp như PCR, RT-PCR hoặc nuôi cấy đôi khi không phát hiện được vi khuẩn, nhưng các độc tố vẫn có thể gây tổn thương tuyến gan tụy (HP), làm tôm suy yếu, chậm phát triển và dễ nhiễm bệnh cơ hội.

Do đó, việc giảm tải lượng vi khuẩn Vibrio trong môi trường nuôi là cần thiết. Tuy không thể loại bỏ hoàn toàn Vibrio, nhưng cần tránh các điều kiện có lợi cho sự phát triển của các chủng nguy hiểm. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát môi trường và ngăn ngừa sự hiện diện của màng sinh học là những giải pháp hữu hiệu nhằm kiểm soát AHPNS và GPD.

Nguồn: Shrimpharmaqua dịch và tỏng hợp từ bài “ Chiến lược kiểm soát hội chứng hoại tử gan cấp tính (AHPNS/EMS) và bệnh do Vibrio gây tử vong cao (HLVD/GPD/TPD)(Phần 1)” do Tiến sĩ Stephan Newman biên soạn.

Xem thêm sản phẩm cho Tôm tại đây:

Mọi ý kiến đóng góp và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH SHRIMPHARMAQUA

  • Địa chỉ: 79/22 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0828.39.3456 – 085.990.3456 – 082.275.3456
  • Website: nghenong.vn hoặc shrimpharmaqua.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

-20%

Sản phẩm dinh dưỡng

SUPER MIN

295.000 

Cung cấp khoáng phòng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột,... Dung tích: 1 lít/chai

Chế phẩm sinh học

JETT BIO

319.000 

Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MICROZYME

149.000 

Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý đáy ao nuôi Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

MIRA BIO

439.000 

Vi sinh dạng viên giúp phân huỷ mùn bã hữu cơ, xử lý khí độc. Vi sinh xử lý nước và đáy ao, hấp thu khí độc NH3, H2S, NO2,... cắt tảo lam Trọng lượng: 500 gram/xô

Chế phẩm sinh học

NEOZYME

159.000 

Enzyme giải pháp sinh học xử lý nhớt bạt, rong rêu, nhớt nước hiệu quả Trọng lượng: 1 kg/gói

Chế phẩm sinh học

RYDER BIO

239.000 

Vi sinh xử lý nước, phòng ngừa vi khuẩn gây bệnh đường ruột, phân trắng, phân lỏng,... Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

SKYE BIO

239.000 

Men vi sinh làm sạch nước, đáy ao chuyên dùng. Trọng lượng: 250 gram/gói

Chế phẩm sinh học

ZUMA BIO

249.000 

Vi sinh viên xử lý đáy ao, duy trì chất lượng nước ao nuôi Vi sinh xử lý nước và đáy ao: Bacillus Subtilis, Bacillus Licheniformis và enzyme Trọng lượng: 250 gram/gói