Bạn có thể xử lý nước ao tôm bị nhớt bằng cách sử dụng ngay lập tức các dòng vi sinh xử lý đáy liều cao (như Bacillus subtilis) để phân hủy bã hữu cơ, kết hợp vớt bọt và xi-phông đáy để loại bỏ vật chất lơ lửng, và giảm ngay 50-70% lượng thức ăn để cắt nguồn dinh dưỡng gây nhớt.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về nguyên nhân và quy trình xử lý dứt điểm tình trạng này, dựa trên các phân tích kỹ thuật nuôi trồng thủy sản chuyên sâu.
3 Nguyên Nhân Kỹ Thuật Khiến Nước Ao Tôm Bị Nhớt
Nước ao tôm bị nhớt chủ yếu do 3 nguyên nhân: Tảo tàn (sụp tảo) đột ngột giải phóng lượng lớn hữu cơ, thức ăn dư thừa phân hủy dưới đáy ao, và sự bùng phát của vi khuẩn, nấm, hoặc tảo lam (vi khuẩn lam) tiết ra các chất nhầy.

Nước bị nhớt (hay còn gọi là lợn cợn, nổi váng) là dấu hiệu ao đang bị ô nhiễm hữu cơ nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân là bước đầu tiên để xử lý chính xác.
- Tảo Tàn (Sụp Tảo): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tảo trong ao phát triển quá mức (nước quá xanh đặc) và chết đột ngột, xác tảo giải phóng một lượng lớn chất hữu cơ, protein và polysacarit vào nước. Các chất này làm tăng độ nhớt của nước một cách nhanh chóng.
- Thức Ăn Dư Thừa: Việc quản lý thức ăn không hiệu quả, cho ăn quá nhiều, dẫn đến lượng lớn thức ăn thừa lắng xuống đáy. Thức ăn phân hủy, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển, tiết ra các chất nhờn.
- Sự Bùng Phát Của Vi Khuẩn, Nấm, hoặc Tảo Lam: Khi môi trường ao giàu dinh dưỡng (Nito, Phốt pho từ thức ăn thừa và chất thải của tôm), các loài vi khuẩn dạng sợi, nấm, hoặc tảo lam (vi khuẩn lam) sẽ bùng phát. Chúng tiết ra các chất nhầy (dịch ngoại bào) gây ra hiện tượng nhớt và váng bọt.
Quy Trình 4 Bước Xử Lý Nước Ao Tôm Bị Nhớt Tận Gốc
Quy trình xử lý chuẩn gồm 4 bước: (1) Xử lý cơ học (vớt bọt, xi-phông, giảm 50-70% thức ăn) ngay lập tức, (2) Ổn định môi trường bằng Vôi hoặc Zeolite (10-20 kg/1.000 m³), (3) Diệt khuẩn hoặc cắt tảo (nếu cần thiết), và (4) Cấy vi sinh liều cao (gấp 2-3 lần) để phân hủy gốc rễ hữu cơ.
Để giải quyết triệt để, bạn cần thực hiện đồng bộ các biện pháp cơ học, hóa học (nếu cần) và sinh học.
Bước 1: Xử Lý Cơ Học Khẩn Cấp (Ngay lập tức)
Bước đầu tiên là phải vớt sạch toàn bộ bọt váng, xi-phông kỹ đáy ao để loại bỏ bùn và thức ăn thừa, đồng thời ngưng hoặc giảm 50-70% lượng thức ăn ngay lập tức để cắt nguồn ô nhiễm.
Đây là bước loại bỏ “phần ngọn” của vấn đề để giảm tải ô nhiễm ngay lập tức.
- Vớt bọt: Dùng vợt vớt sạch toàn bộ váng bọt, chất lơ lửng và màng nhầy trên mặt nước, đặc biệt là ở các góc ao cuối hướng gió.
- Xi-phông đáy: Tiến hành xi-phông kỹ đáy ao để loại bỏ thức ăn thừa, phân tôm và xác tảo lắng tụ. Đây là hành động bắt buộc để cắt đứt nguồn ô nhiễm chính.
- Giảm thức ăn: Ngưng hoặc giảm 50-70% lượng thức ăn trong 1-2 ngày cho đến khi nước ổn định trở lại.
Bước 2: Ổn Định Môi Trường Nước (Ngày 1)
Bạn cần kiểm tra ngay lập tức các chỉ số pH, độ kiềm (KH) và oxy hòa tan (DO). Sử dụng Vôi Canxit (CaCO₃) hoặc Zeolite với liều lượng tham khảo 10-20 kg/1.000 m³ nước để ổn định pH, nâng kiềm và hấp thụ khí độc.
Trước khi dùng bất kỳ hóa chất hay vi sinh nào, bạn cần ổn định các yếu tố môi trường.
- Kiểm tra chỉ số: Đo ngay lập tức pH, độ kiềm (KH) và oxy hòa tan (DO). Nước bị nhớt thường đi kèm với pH giảm và DO thấp.
- Nâng kiềm và pH (Nếu thấp):
- Nếu pH thấp (dưới 7.5), sử dụng Vôi Canxit (CaCO₃) hoặc Vôi Dolomite (CaMg(CO₃)₂)
- Liều lượng tham khảo: 10-20 kg/1.000 m³ nước.
- Sử dụng chất lắng tụ:
- Sử dụng Zeolite hoặc Yucca để hấp thụ khí độc (NH₃, H₂S) và các kim loại nặng, đồng thời hỗ trợ lắng tụ các chất hữu cơ lơ lửng.
- Liều lượng tham khảo: 10-15 kg Zeolite/1.000 m³.
Bước 3: Diệt Khuẩn hoặc Cắt Tảo (Chỉ khi cần thiết)
Đây là bước có rủi ro cao. Chỉ sử dụng hóa chất khi xác định mật độ tảo quá đặc (dùng Đồng Sunfat, 0.2 – 0.5 ppm) hoặc do vi khuẩn (dùng BKC). Phải dùng đúng liều lượng, vào lúc trời nắng và tăng cường chạy quạt nước tối đa để tránh tôm bị sốc.
- Trường hợp 1 (Nước nhớt do tảo quá đặc): Sử dụng các hoạt chất cắt tảo an toàn như Đồng Sunfat (CuSO₄).
- Liều lượng tham khảo: 0.2 – 0.5 ppm (tùy độ kiềm). Phải sử dụng lúc trời nắng gắt và tăng cường chạy quạt nước tối đa để tránh tôm bị thiếu oxy do tảo rớt.
- Trường hợp 2 (Nước nhớt do vi khuẩn, nấm): Sử dụng các chất diệt khuẩn phổ rộng.
- Hoạt chất tham khảo: BKC (Benzalkonium Chloride) hoặc Glutaraldehyde.
- Lưu ý: Luôn tuân thủ 100% liều lượng của nhà sản xuất. Sử dụng vào buổi sáng (9-10 giờ sáng) khi trời có nắng.
Bước 4: Cấy Vi Sinh Liều Cao (Giải pháp gốc rễ)
Đây là bước quan trọng nhất để giải quyết gốc rễ. Sử dụng các sản phẩm enzyme chuyên dụng (như NEOZYME) hoặc vi sinh xử lý đáy liều cao (gấp 2-3 lần) để phân hủy triệt để bã hữu cơ và protein gây nhớt.
NEOZYME – Enzyme tẩy nhớt bạt, xử lý rong rêu, nhớt nước hiệu quả ao nuôi tôm
Đây là bước quan trọng nhất để giải quyết tận gốc vấn đề. Vi sinh sẽ phân hủy bã hữu cơ, thức ăn thừa và xác tảo—nguồn gốc gây ra độ nhớt.
- Thời điểm: Cấy vi sinh sau khi sử dụng hóa chất (Bước 3) từ 24-48 giờ, hoặc cấy ngay sau Bước 2 nếu bạn không dùng hóa chất.
- Loại vi sinh: Ưu tiên các dòng vi sinh xử lý đáy có mật độ cao, chứa các chủng Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium.
- Cách dùng:
- Sục khí: Hoạt hóa men vi sinh với mật rỉ đường và nước sạch trong 2-4 giờ để tăng sinh khối.
- Liều lượng: Sử dụng liều gấp đôi hoặc gấp ba so với liều duy trì định kỳ.
- Thời điểm đánh: Tạt đều khắp ao vào buổi sáng (8-10 giờ sáng) và tăng cường chạy quạt nước.
- Tác dụng: Vi sinh sẽ cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn có hại, phân hủy protein và polysacarit (chất gây nhớt) thành các chất đơn giản, làm sạch đáy và trong nước ao.
Lặp lại việc cấy vi sinh liều cao trong 2-3 ngày liên tục cho đến khi nước hết nhớt hoàn toàn.
Biện Pháp Phòng Ngừa Ao Tôm Bị Nhớt Tái Diễn
Để phòng ngừa ao tôm bị nhớt tái diễn, chìa khóa là: (1) Quản lý thức ăn chặt chẽ bằng sàng ăn (nhá), (2) Quản lý mật độ tảo, duy trì độ trong của nước ở mức 30-40 cm, và (3) Sử dụng vi sinh xử lý đáy định kỳ 5-7 ngày/lần để ngăn chặn hữu cơ tích tụ.
Xử lý chỉ là giải pháp tình thế. Phòng ngừa mới là chiến lược bền vững.
- Quản Lý Thức Ăn (Quan trọng nhất):
- Sử dụng sàng ăn (nhá) để kiểm soát chính xác lượng thức ăn dư thừa.
- Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên sức khỏe của tôm, thời tiết và các chỉ số nước.
- Quản Lý Tảo:
- Duy trì mật độ tảo ở mức ổn định (độ trong từ 30-40 cm).
- Không để nước quá xanh đặc. Nếu tảo phát triển quá nhanh, hãy dùng vôi CaCO₃ vào ban đêm (5-10 kg/1.000 m³) để giảm bớt tảo.
- Sử Dụng Vi Sinh Định Kỳ:
- Đây là chìa khóa để giữ môi trường ao sạch.
- Đánh vi sinh xử lý đáy định kỳ 5-7 ngày/lần để liên tục phân hủy chất thải, ngăn chặn tích tụ hữu cơ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Dùng vôi (CaCO₃) có làm hết nhớt nước không?
Không. Vôi (CaCO₃, Dolomite) chỉ có tác dụng hỗ trợ lắng tụ các chất lơ lửng và ổn định pH/Kiềm. Nó không thể phân hủy chất hữu cơ—nguyên nhân gốc rễ gây nhớt. Bạn bắt buộc phải dùng vi sinh sau khi dùng vôi.
2. Sau khi xử lý bằng vi sinh, bao lâu thì nước hết nhớt?
Nếu bạn thực hiện đúng quy trình 4 bước (đặc biệt là xi-phông kỹ và dùng vi sinh liều cao gấp 2-3 lần), nước ao sẽ giảm nhớt rõ rệt sau 24 giờ và trở lại bình thường sau 2-3 ngày.
3. Tại sao dùng vi sinh rồi mà nước vẫn bị nhớt?
Có 3 lý do chính: (1) Bạn chưa xi-phông hoặc vớt bọt, lượng ô nhiễm hữu cơ quá lớn khiến vi sinh bị “quá tải”, (2) Bạn dùng không đủ liều lượng vi sinh (phải dùng liều gấp 2-3 lần) hoặc dùng vi sinh kém chất lượng, (3) Bạn vẫn tiếp tục cho ăn quá nhiều, liên tục bổ sung nguồn gây ô nhiễm.



ORGAZYM - Men tăng trọng giúp tôm hấp thụ tiêu hoá
YUCCA ZEO - Hấp thu khí độc, làm sạch nước, ổn định tầng đáy ao
BGL-OR - Sát trùng nước, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật
CHELATE-OR - Khoáng ngừa cong thân, đục cơ, kích lột cho tôm
EDTA-99N - Khử phèn, giảm kim loại nặng ao nuôi 
