Vi sinh vật (tên tiếng Anh: microorganism hoặc microbe) là những sinh vật sống có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát bằng mắt thường mà phải dùng kính hiển vi. Chúng bao gồm 5 nhóm chính: Vi khuẩn (Bacteria), Vi khuẩn cổ (Archaea), Vi nấm (Fungi), Động vật nguyên sinh (Protozoa), và Vi tảo (Microalgae).
Chúng tồn tại ở mọi môi trường từ đất, nước, không khí, băng tuyết, suối nước nóng, đến bên trong cơ thể người và đóng vai trò cốt lõi trong mọi hệ sinh thái.
3 Đặc Điểm Cốt Lõi Của Vi Sinh Vật
3 đặc điểm chính của vi sinh vật là: Kích thước siêu nhỏ (không thấy bằng mắt thường), Tốc độ hấp thụ và chuyển hóa cực nhanh (do tỷ lệ diện tích/thể tích lớn), và Khả năng sinh trưởng/sinh sản cực nhanh (ví dụ, E. coli nhân đôi chỉ sau 20 phút).
Mặc dù cực kỳ đa dạng, hầu hết vi sinh vật đều chia sẻ ba đặc điểm chính:
- Kích thước siêu nhỏ (Microscopic): Đây là đặc điểm định nghĩa. Hầu hết được đo bằng micromet (μm). Ví dụ, một vi khuẩn E. coli chỉ dài khoảng 2 μm.
- Hấp thụ và chuyển hóa nhanh (Metabolism): Do kích thước nhỏ, tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích của chúng rất lớn. Điều này cho phép chúng hấp thụ chất dinh dưỡng và thải ra các sản phẩm trao đổi chất một cách cực kỳ nhanh chóng.
- Sinh trưởng và sinh sản cực nhanh (Growth): Trong điều kiện lý tưởng, một số vi khuẩn như E. coli có thể nhân đôi (sinh sản) chỉ sau 20 phút.

Phân Loại 5 Nhóm Vi Sinh Vật Chính Và Cách Nhận Biết
5 nhóm vi sinh vật chính (là sinh vật sống) bao gồm: 1. Vi khuẩn (Bacteria) (nhân sơ, phổ biến), 2. Vi khuẩn cổ (Archaea) (nhân sơ, môi trường khắc nghiệt), 3. Vi nấm (Fungi) (nhân thực, gồm nấm men/mốc), 4. Động vật nguyên sinh (Protozoa) (nhân thực, đơn bào, di động), và 5. Vi tảo (Microalgae) (nhân thực, quang hợp).
Vi sinh vật được phân loại thành 5 nhóm chính dựa trên cấu tạo tế bào và đặc điểm sinh học:
1. Vi khuẩn (Bacteria)
Vi khuẩn là các vi sinh vật nhân sơ (Prokaryote), không có màng nhân. Đây là nhóm phổ biến nhất, ví dụ điển hình là E. coli trong đường ruột hoặc Lactobacillus dùng làm sữa chua.
Cấu tạo: Tế bào nhân sơ (Prokaryote), nghĩa là chúng không có màng nhân rõ rệt. Đây là nhóm vi sinh vật phổ biến và được nghiên cứu nhiều nhất.
Ví dụ thực tế: Escherichia coli (E. coli) (thường sống trong đường ruột), vi khuẩn Lactobacillus (dùng làm sữa chua), vi khuẩn Salmonella (gây ngộ độc thực phẩm).
2. Vi khuẩn cổ (Archaea)
Vi khuẩn cổ cũng là tế bào nhân sơ, tương tự vi khuẩn nhưng khác biệt về hóa sinh. Chúng nổi bật với khả năng sống ở những môi trường khắc nghiệt nhất (extremophiles) như suối nước nóng (trên 100°C) hoặc hồ nước siêu mặn.
Cấu tạo: Tế bào nhân sơ, tương tự vi khuẩn nhưng có sự khác biệt lớn về hóa sinh và di truyền.
Đặc điểm: Nổi tiếng với khả năng sống ở những môi trường khắc nghiệt nhất Trái Đất (gọi là extremophiles), như suối nước nóng trên 100°C, hồ nước siêu mặn, hoặc môi trường không có oxy.
3. Vi nấm (Fungi)
Vi nấm là các vi sinh vật nhân thực (Eukaryote), có màng nhân và cấu tạo phức tạp hơn. Chúng bao gồm nấm men (đơn bào, ví dụ làm bánh mì) và nấm mốc (đa bào dạng sợi, ví dụ Penicillium).
Cấu tạo: Tế bào nhân thực (Eukaryote), nghĩa là chúng có màng nhân và các bào quan phức tạp.
Phân nhóm: Bao gồm nấm men (đơn bào) và nấm mốc (đa bào, dạng sợi).
Ví dụ thực tế: Nấm men Saccharomyces cerevisiae (dùng làm bánh mì, bia), nấm mốc Penicillium chrysogenum (dùng để sản xuất kháng sinh Penicillin).
4. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
Động vật nguyên sinh là các tế bào nhân thực, đơn bào, có khả năng di chuyển linh hoạt. Chúng hoạt động như “kẻ săn mồi” trong thế giới vi mô, ví dụ như Amoeba (trùng amip) hoặc Paramecium (trùng đế giày).
Cấu tạo: Tế bào nhân thực, đơn bào, có khả năng di chuyển.
Đặc điểm: Thường sống trong môi trường nước, đóng vai trò là “kẻ săn mồi” trong thế giới vi mô, ăn các vi khuẩn và tảo nhỏ hơn.
Ví dụ thực tế: Amoeba (trùng amip), Paramecium (trùng đế giày).
5. Vi tảo (Microalgae)
Vi tảo là các vi sinh vật nhân thực, có khả năng quang hợp giống như thực vật. Chúng là nền tảng của chuỗi thức ăn dưới nước và sản xuất phần lớn oxy. Ví dụ: Tảo Chlorella, Spirulina.
Cấu tạo: Tế bào nhân thực, có thể là đơn bào hoặc đa bào đơn giản.
Đặc điểm: Có khả năng quang hợp giống như thực vật, tạo ra oxy và là nền tảng của chuỗi thức ăn dưới nước.
Ví dụ thực tế: Tảo Chlorella (thường dùng làm thực phẩm chức năng), tảo Spirulina.
Virus Có Phải Là Vi Sinh Vật Không?
Không. Theo định nghĩa khoa học nghiêm ngặt, virus không được coi là sinh vật sống (living organism). Chúng là các ‘thực thể phi bào’ (acellular), không có tế bào và không thể tự sinh sản nếu không xâm nhập vào tế bào chủ.
Đây là một câu hỏi quan trọng và câu trả lời khoa học chính xác là Không.
Lý do: Chúng là các “thực thể phi bào” (acellular), nghĩa là chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh. Chúng thiếu các bào quan để tự trao đổi chất hoặc sinh sản.
Cách thức hoạt động: Virus về cơ bản là vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) được bọc trong vỏ protein. Chúng phải xâm nhập (lây nhiễm) vào tế bào chủ (như tế bào người, động vật, hoặc thậm chí là vi khuẩn) và sử dụng bộ máy của tế bào chủ để tạo ra hàng triệu bản sao mới.
Kết luận: Virus thường được nghiên cứu trong ngành Vi sinh vật học (Microbiology) vì chúng có kích thước siêu nhỏ và có tác động sinh học (thường là gây bệnh). Tuy nhiên, chúng nằm ở ranh giới giữa sự sống và không sống, tách biệt hoàn toàn với 5 nhóm vi sinh vật (là các sinh vật sống có tế bào) đã nêu ở trên.
Vai Trò Của Vi Sinh Vật Trong Thực Tế (Tốt & Xấu)
Đa số vi sinh vật (ước tính trên 99%) là có lợi hoặc trung tính (ví dụ, vi sinh đường ruột giúp tiêu hóa, vi khuẩn phân hủy rác thải). Một tỷ lệ rất nhỏ là có hại (gọi là ‘mầm bệnh’, ví dụ vi khuẩn Salmonella gây ngộ độc).
Phần lớn vi sinh vật không gây hại. Ngược lại, sự sống trên Trái Đất sẽ không thể tồn tại nếu thiếu chúng.

1. Vi sinh vật có lợi (Chiếm đa số)
VSV có lợi then chốt cho sự sống. Với con người, chúng giúp tiêu hóa (hệ vi sinh đường ruột) và bảo vệ da. Với môi trường, chúng phân hủy chất thải hữu cơ (khép kín vòng tuần hoàn) và sản xuất (ước tính 50-80%) lượng oxy trên Trái Đất (thông qua vi tảo).
Vi sinh vật có lợi đóng vai trò then chốt trong mọi khía cạnh của sự sống.
- Với Con người:
- Hệ vi sinh đường ruột: Hàng nghìn tỷ vi khuẩn sống trong ruột của bạn (với số lượng tế bào vi khuẩn ước tính nhiều tương đương tế bào người) giúp tiêu hóa thức ăn, sản xuất các vitamin thiết yếu (như Vitamin K và B12) và huấn luyện hệ thống miễn dịch.
- Vi sinh vật trên da: Các vi khuẩn vô hại trên da tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn cản các mầm bệnh xâm nhập.
- Với Môi trường (Hệ sinh thái):
- Phân hủy (Recycling): Đây là vai trò quan trọng nhất. Vi khuẩn và nấm phân hủy tất cả các chất hữu cơ chết (lá cây, xác động vật) và trả các chất dinh dưỡng (như carbon, nitơ) về lại đất và không khí, khép kín vòng tuần hoàn vật chất.
- Sản xuất Oxy: Ước tính vi tảo và vi khuẩn lam (cyanobacteria) ở đại dương sản xuất khoảng 50-80% lượng oxy trên Trái Đất thông qua quang hợp.
2. Vi sinh vật có hại (Gây bệnh)
Một tỷ lệ nhỏ vi sinh vật là “mầm bệnh” (pathogens). Chúng xâm nhập vào cơ thể chủ (người, động vật, thực vật), sinh sôi và gây bệnh. Ví dụ: vi khuẩn Salmonella (ngộ độc), vi nấm Candida albicans (gây nấm), động vật nguyên sinh Plasmodium (sốt rét).
Một tỷ lệ nhỏ vi sinh vật là “mầm bệnh” (pathogens), gây bệnh cho người, động vật và thực vật.
Định nghĩa: Mầm bệnh là vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể chủ, sinh sôi và gây tổn thương.
Ví dụ (đã kiểm chứng):
- Vi khuẩn: Salmonella (gây ngộ độc thực phẩm), Mycobacterium tuberculosis (gây bệnh lao).
- Vi nấm: Candida albicans (gây nấm miệng, nấm âm đạo).
- Động vật nguyên sinh: Plasmodium falciparum (gây bệnh sốt rét, lây truyền qua muỗi).
5 Ứng Dụng Quan Trọng Nhất Của Vi Sinh Vật (Cập nhật 2025)
Con người khai thác vi sinh vật trong 5 lĩnh vực chính: 1. Thực phẩm (lên men sữa chua, bia), 2. Y tế (sản xuất kháng sinh, vaccine, insulin), 3. Nông nghiệp (phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học), 4. Môi trường (xử lý nước thải, ủ rác), và 5. Nghiên cứu (dùng E. coli làm mô hình).
Con người đã khai thác khả năng trao đổi chất siêu nhanh của vi sinh vật để phục vụ đời sống trong hàng ngàn năm.
1. Trong Công nghiệp Thực phẩm (Lên men)
Đây là ứng dụng phổ biến nhất, dùng sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật. Ví dụ: vi khuẩn Lactobacillus lên men đường lactose thành axit lactic (sữa chua), nấm men Saccharomyces tiêu thụ đường, thải ra CO2 (làm nở bánh mì) và cồn ethanol (sản xuất bia).
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Con người sử dụng các sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật để tạo ra thực phẩm mới.
- Sữa chua: Vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic, khiến sữa đông tụ và tạo vị chua.
- Bánh mì & Bia: Nấm men Saccharomyces cerevisiae tiêu thụ đường và thải ra khí Carbon Dioxide (CO2) làm bánh mì nở phồng, hoặc tạo ra cồn (ethanol) trong sản xuất bia, rượu.
- Nước tương & Nước mắm: Vi nấm (Aspergillus oryzae) và vi khuẩn được sử dụng để phân giải protein trong đậu nành hoặc cá, tạo ra hương vị đặc trưng.
2. Trong Y tế (Sản xuất thuốc & Vaccine)
Vi sinh vật được dùng để tạo ra các loại thuốc cứu sống. Kháng sinh (Penicillin) được chiết xuất từ nấm mốc Penicillium. Vaccine sử dụng VSV bị làm yếu/bất hoạt. Insulin cho người tiểu đường hiện được sản xuất hàng loạt bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen.
- Kháng sinh: Phát hiện ra Penicillin từ nấm mốc Penicillium đã cách mạng hóa y học. Ngày nay, rất nhiều loại kháng sinh được chiết xuất từ vi khuẩn đất (nhóm Streptomyces).
- Vaccine: Vaccine hoạt động bằng cách “dạy” hệ miễn dịch nhận diện mầm bệnh. Nhiều loại vaccine được tạo ra từ chính vi khuẩn hoặc virus đã bị làm yếu đi hoặc bất hoạt.
- Sản xuất Insulin: Y học hiện đại sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men đã được biến đổi gen để “sản xuất” insulin nhân tạo cho người bệnh tiểu đường.
3. Trong Nông nghiệp (Phân bón & BVTV)
VSV giúp nông nghiệp bền vững. Phân bón sinh học dùng vi khuẩn Rhizobium để cố định đạm (N2) từ không khí thành dạng đạm cây hấp thụ được. Thuốc trừ sâu sinh học dùng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để tiêu diệt sâu hại mà không ảnh hưởng con người.
- Phân bón sinh học (Cố định đạm): Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu có khả năng “bắt” khí Nitơ (N2) từ không khí và chuyển hóa thành dạng đạm mà cây có thể hấp thụ.
- Thuốc trừ sâu sinh học: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) tạo ra một loại protein độc tố chỉ tiêu diệt ấu trùng sâu hại, nhưng hoàn toàn vô hại với con người và các động vật khác.
4. Trong Xử lý Môi trường
Vi sinh vật là “công nhân” xử lý ô nhiễm. Trong xử lý nước thải, chúng được “nuôi” để tiêu thụ chất hữu cơ ô nhiễm. Trong ủ rác (compost), vi khuẩn và nấm phân hủy rác nhà bếp thành phân bón.
- Xử lý nước thải: Trong các nhà máy xử lý nước thải, một quần thể vi sinh vật (vi khuẩn, protozoa) được “nuôi” để tiêu thụ các chất hữu cơ ô nhiễm trong nước, làm sạch nước trước khi trả về môi trường.
- Phân hủy rác thải (Compost): Quá trình ủ rác hữu cơ thực chất là hoạt động của hàng tỷ vi khuẩn và vi nấm, biến rác thải nhà bếp thành phân bón giàu dinh dưỡng.
5. Trong Nghiên cứu Khoa học
Do sinh sản quá nhanh (E. coli nhân đôi sau 20 phút), vi khuẩn E. coli và nấm men S. cerevisiae được dùng làm “sinh vật mô hình” (model organisms) trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu các quy trình sinh học phân tử cơ bản (như sao chép DNA).
Do sinh sản quá nhanh, vi khuẩn E. coli và nấm men S. cerevisiae được dùng làm “sinh vật mô hình” (model organisms) trong các phòng thí nghiệm. Các nhà khoa học sử dụng chúng để nghiên cứu các quy trình sinh học phân tử cơ bản (như sao chép DNA, dịch mã protein) áp dụng cho mọi sinh vật, kể cả con người.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Vi Sinh Vật
1. Vi sinh vật sống ở đâu?
Ở khắp mọi nơi. Chúng được tìm thấy trong đất, nước (nước ngọt, nước mặn), không khí, trên da và bên trong cơ thể bạn (đường ruột, miệng), trong các miệng núi lửa, và sâu dưới lớp băng Nam Cực.
2. Làm thế nào để tiêu diệt vi sinh vật có hại?
Các phương pháp chính bao gồm: Nhiệt độ cao (đun sôi, hấp tiệt trùng, thanh trùng), Hóa chất (chất khử trùng như cồn, xà phòng; thuốc kháng sinh – chỉ diệt vi khuẩn, không diệt virus), và Bức xạ (tia cực tím – UV).
Có nhiều phương pháp:
- Nhiệt độ cao: Đun sôi, hấp tiệt trùng (như trong y tế) hoặc thanh trùng (pasteurization) như trong sữa.
- Hóa chất: Chất khử trùng (cồn, xà phòng), thuốc kháng sinh (chỉ diệt vi khuẩn, không diệt virus).
- Bức xạ: Tia cực tím (UV) thường dùng để khử trùng không khí và bề mặt.
3. Probiotic có phải là vi sinh vật không?
Có. Probiotic (thường gọi là lợi khuẩn) chính là các vi sinh vật sống, thường là vi khuẩn (như Lactobacillus, Bifidobacterium), được bổ sung vào cơ thể (qua sữa chua, thực phẩm chức năng) nhằm mang lại lợi ích sức khỏe, chủ yếu là cân bằng hệ vi sinh đường ruột.



SUPER FRESH - Kích thích miễn dịch, tăng sức đề kháng trên tôm 