Tôm bị stress là tình trạng tôm phản ứng tiêu cực với các thay đổi đột ngột từ môi trường (như thiếu oxy, pH biến động, khí độc cao) hoặc tác động quản lý (như thả giống, sang ao). Dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm tôm bơi lờ đờ, búng loạn xạ, bám thành ao, đỏ thân, và giảm ăn đột ngột.
Việc xử lý stress cho tôm đòi hỏi hành động khẩn cấp để ổn định môi trường và phục hồi sức khỏe cho tôm, sau đó mới tiến hành xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc.
5 Bước Xử Lý Khẩn Cấp Khi Phát Hiện Tôm Bị Stress
Khi phát hiện tôm stress, hành động khẩn cấp theo 5 bước: (1) Chạy tối đa quạt/sục khí để nâng Oxy (DO) lên trên 4 mg/L, (2) Cắt 100% thức ăn ngay lập tức, (3) Tạt ngay Vitamin C (2-3 kg/1.000 m³) hoặc Yucca để chống sốc và khử khí độc, (4) Kiểm tra nhanh (pH, Kiềm, NH3, NO2) và ổn định môi trường, (5) Chỉ cho ăn lại khi tôm ổn định.

Khi quan sát thấy các dấu hiệu stress hàng loạt trong ao, người nuôi cần thực hiện ngay lập tức 5 bước sau đây để giảm thiểu thiệt hại.
Bước 1: Tăng Cường Oxy Hòa Tan (DO) Ngay Lập Tức
Hành động quan trọng nhất là bật tối đa tất cả các dàn quạt và sục khí để nâng mức Oxy hòa tan (DO) lên trên 4 mg/L nhanh nhất có thể. Đây là yếu tố sống còn, vì hầu hết các ca stress cấp tính đều liên quan đến thiếu oxy.
Đây là yếu tố quan trọng sống còn. Hầu hết các trường hợp stress cấp tính đều liên quan đến thiếu oxy.
- Hành động: Bật tối đa tất cả các thiết bị sục khí, quạt nước. Đảm bảo 100% công suất hoạt động.
- Mục tiêu: Nâng mức Oxy hòa tan (DO) lên trên 4 mg/L nhanh nhất có thể (mục tiêu lý tưởng là 5-6 mg/L).
- Hỗ trợ (Nếu cần): Sử dụng ngay oxy viên (Oxy tabs) hoặc oxy già (Hydrogen Peroxide – H2O2) chuyên dùng cho thủy sản (liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường dùng cho các trường hợp cấp cứu) để cung cấp oxy tức thời, đặc biệt ở khu vực đáy ao và góc ao.
Bước 2: Cắt Giảm Thức Ăn Ngay Lập Tức
Phải cắt hoàn toàn (100%) cữ ăn hiện tại và cữ ăn kế tiếp. Tôm stress không ăn, việc tiếp tục cho ăn sẽ làm thức ăn thừa phân hủy, gây ô nhiễm nước nặng hơn và tăng sinh khí độc NH3/NO2.
Tôm khi bị stress sẽ giảm hoặc ngừng ăn. Việc tiếp tục cho ăn sẽ gây lãng phí và làm ô nhiễm thêm môi trường nước, tạo ra nhiều khí độc hơn, gây thêm áp lực lên tôm.
- Hành động: Cắt hoàn toàn (100%) cữ ăn hiện tại và cữ ăn kế tiếp.
- Theo dõi: Chỉ cho ăn lại với lượng nhỏ (giảm 50-70% so với bình thường) khi thấy tôm đã ổn định, bơi lội bình thường và môi trường nước được kiểm soát (oxy > 4 mg/L, khí độc thấp).
Bước 3: Sử Dụng Các Chất Chống Stress
Tạt ngay Vitamin C (liều cao 2-3 kg/1.000 m³) để giảm sốc và tăng đề kháng. Đồng thời tạt Yucca để hấp thụ nhanh khí độc NH3, giúp tôm phục hồi.
Các chất này giúp tôm tăng cường sức đề kháng và giảm tác động tiêu cực của stress.
- Vitamin C (Acid Ascorbic): Tạt trực tiếp xuống ao với liều lượng cao (theo hướng dẫn nhà sản xuất, thường khoảng 2-3 kg/1.000 m³) để giúp tôm giảm sốc và tăng đề kháng nhanh.
- Yucca Schidigera: Sử dụng các sản phẩm chứa Yucca để hấp thụ nhanh khí độc NH3 (nếu có), giúp giảm độc tố trong môi trường nước tức thời. Các nghiên cứu năm 2024-2025 cho thấy Saponin trong Yucca có khả năng liên kết Amoniac tự do trong vòng 1-2 giờ.
YUCCA BEST LIQUID – Hấp thu khí độc NH3, NO2, H2S,… Cấp cứu tôm cá nổi đầu
Bước 4: Kiểm Tra Nhanh Và Ổn Định Các Yếu Tố Môi Trường
Ngay lập tức đo pH, Kiềm (KH), và khí độc (NH3, NO2). Nếu pH biến động > 0.5, phải ổn định bằng vôi CaCO3 (10-15 kg/1.000 m³). Nếu khí độc (NH3 > 0.5 mg/L, NO2 > 1 mg/L) cao, dùng Yucca hoặc vi sinh liều cao.
Song song với việc chạy quạt và tạt anti-stress, cần kiểm tra nhanh các chỉ số môi trường để xác định nguyên nhân.
- Kiểm tra pH: Nếu pH biến động quá nhiều (chênh lệch sáng/chiều > 0.5), cần ổn định lại. Nếu pH giảm thấp, dùng vôi CaCO3 (10-15 kg/1.000 m³). Nếu pH tăng cao (thường > 8.5), dùng mật rỉ đường (ủ vi sinh) hoặc các sản phẩm hạ pH chuyên dụng.
- Kiểm tra Kiềm (KH): Nếu kiềm quá thấp (dưới 100-120 mg/L), tôm dễ bị sốc. Cần nâng kiềm bằng Dolomite hoặc Soda (Sodium Bicarbonate).
- Kiểm tra Khí độc (NH3/NO2): Nếu phát hiện khí độc cao (NH3 > 0.5 mg/L, NO2 > 1 mg/L), sử dụng ngay Yucca hoặc các chế phẩm vi sinh liều cao chuyên xử lý khí độc.
Bước 5: Giảm Mật Độ (Nếu Bắt Buộc)
Đây là giải pháp cuối cùng. Nếu stress nặng do mật độ quá dày (ví dụ: > 200 con/m² trong ao đất hoặc > 300 con/m² trong ao bạt) và môi trường không thể cải thiện kịp, bắt buộc phải san thưa hoặc thu hoạch một phần để giảm tải cho ao.
Trong trường hợp stress nặng do mật độ quá dày và môi trường không thể cải thiện kịp, giải pháp cuối cùng là san thưa (chuyển bớt tôm sang ao khác đã chuẩn bị sẵn) hoặc thu hoạch sớm một phần để giảm tải cho ao.
7 Dấu Hiệu Nhận Diện Tôm Đang Bị Stress
Các dấu hiệu stress rõ ràng nhất bao gồm tôm bơi lờ đờ, dạt bờ, bám thành ao (nổi đầu), búng nhảy loạn xạ (hành vi) và đỏ thân, đỏ đuôi, đường ruột rỗng hoặc đứt đoạn (thể trạng). Thấy 2-3 dấu hiệu này đồng thời là tôm đang stress nặng.

Stress có thể biểu hiện qua hành vi và thể trạng. Việc phát hiện sớm là chìa khóa để xử lý thành công.
| Dấu hiệu (Hành vi) | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| 1. Búng Loạn Xạ (Bật Nhảy) | Tôm búng mạnh, bật nhảy lên khỏi mặt nước một cách vô định, thường xảy ra khi môi trường thay đổi đột ngột (sốc pH, sốc nhiệt). |
| 2. Bơi Lờ Đờ/Dạt Bờ | Tôm giảm hoạt động, bơi yếu ớt, tập trung gần bờ, mép ao, hoặc nổi trên mặt nước (đặc biệt khi thiếu oxy). |
| 3. Bám Thành Ao/Nổi Đầu | Tôm bám vào thành bạt hoặc tập trung quanh cầu nhá, khu vực gần dàn quạt để “thở” khi oxy trong nước quá thấp. |
| 4. Giảm Ăn/Bỏ Ăn | Dấu hiệu rõ ràng nhất. Tôm giảm ăn đột ngột, lượng thức ăn trong nhá còn nhiều sau thời gian kiểm tra quy định. |
| Dấu hiệu (Thể trạng) | Mô tả chi tiết |
| 5. Đỏ Thân, Đỏ Đuôi | Thân tôm, đặc biệt là phần đuôi và các chân bơi, chuyển sang màu hồng hoặc đỏ cam. Đây là phản ứng phổ biến khi bị sốc nhiệt hoặc nhiễm độc. |
| 6. Đường Ruột Rỗng/Đứt Đoạn | Khi kiểm tra đường ruột (chỉ đen trên lưng tôm), thấy bị trống, không có thức ăn, hoặc thức ăn bị đứt quãng. |
| 7. Mềm Vỏ/Lột Xác Không Hoàn Toàn | Tôm bị stress trong quá trình lột xác có thể không cứng vỏ lại được (mềm vỏ kéo dài) hoặc bị dính vỏ, dẫn đến tử vong. |
4 Nhóm Nguyên Nhân Gốc Gây Stress Cho Tôm
Nguyên nhân phổ biến nhất là Stress do Môi trường (Oxy thấp, khí độc NH3/NO2 cao, pH/nhiệt độ sốc), kế đến là Stress do Quản lý (thả giống/sang ao sai kỹ thuật), Stress do Dinh dưỡng (thiếu khoáng, thức ăn mốc) và Stress do Bệnh lý & Mật độ (quá dày).
Xử lý khẩn cấp chỉ là giải pháp tình thế. Người nuôi phải xác định được nguyên nhân gốc để ngăn chặn stress tái diễn.
1. Stress do Môi trường (Phổ biến nhất)
Đây là nguyên nhân gây stress cấp tính và nguy hiểm nhất. Các yếu tố hàng đầu bao gồm Oxy (DO) thấp dưới 4 mg/L, biến động pH > 0.5 trong một ngày, và nồng độ khí độc NH3 > 0.5 mg/L hoặc NO2 > 1 mg/L.
Đây là nhóm nguyên nhân gây stress cấp tính và nguy hiểm nhất.
- Oxy hòa tan (DO) thấp: Khi DO xuống dưới 4 mg/L, tôm bắt đầu stress. Nếu xuống dưới 2 mg/L, tôm có thể chết hàng loạt. Tình trạng này thường xảy ra vào ban đêm (khoảng 3-5 giờ sáng) do tảo và tôm hô hấp hoặc khi cúp điện.
- Biến động pH và Kiềm: pH thay đổi đột ngột (ví dụ: > 0.5 trong một ngày) do mưa lớn (làm giảm pH) hoặc tảo tàn (làm giảm pH) hoặc tảo phát triển quá mạnh (làm pH tăng cao buổi chiều) sẽ gây sốc nặng cho tôm. Kiềm (KH) quá thấp (dưới 100-120 mg/L) làm pH không ổn định, tôm dễ bị stress.
- Khí độc (NH3, NO2, H2S):
- NH3 (Amoniac): (liên quan đến NH4+) Tăng cao khi pH cao (thường > 8.0), thường do cho ăn thừa hoặc phân tôm.
- NO2 (Nitrite): Rất độc, làm tôm không thể hấp thụ oxy (hiện tượng “máu nâu”), ngay cả khi oxy trong ao cao.
- Sốc nhiệt độ: Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột (hơn 3-4°C trong vài giờ) khi mưa lớn, thay nước hoặc thả giống.
2. Stress do Tác động Quản lý (Vật lý)
Các hoạt động như thả giống, sang ao, hoặc chài tôm kiểm tra nếu thực hiện không đúng kỹ thuật (không thuần hóa nhiệt độ/pH) sẽ gây stress cơ học và sốc môi trường nghiêm trọng cho tôm.
Các hoạt động này là cần thiết nhưng nếu thực hiện không đúng kỹ thuật sẽ gây stress nặng.
- Thả giống: Sốc lớn nhất nếu không thuần hóa (điều chỉnh) nhiệt độ và pH giữa nước trong bọc tôm và nước ao. Cần tối thiểu 15-30 phút để cân bằng.
- Sang ao/Chuyển ao: Tôm bị bắt, vận chuyển và thay đổi môi trường đột ngột.
- Kiểm tra nhá/Chài tôm: Việc bắt tôm lên kiểm tra thường xuyên cũng gây stress cơ học.
- Thu hoạch (Một phần): Hoạt động kéo lưới, chài làm xáo động mạnh môi trường ao, bùn đáy.
3. Stress do Dinh dưỡng
Stress dinh dưỡng xảy ra khi thiếu hụt khoáng chất thiết yếu (Magie, Kali, Canxi) làm tôm khó lột xác, hoặc khi thức ăn bị ẩm, mốc (sinh độc tố Aflatoxin) gây tổn thương gan tụy.
Nguyên nhân này thường gây stress mãn tính, làm tôm yếu dần.
- Thiếu hụt: Thiếu các khoáng chất thiết yếu (Magie, Kali, Canxi) làm tôm khó lột xác, khó cứng vỏ (stress lột xác). Thiếu Vitamin C làm giảm sức đề kháng.
- Chất lượng thức ăn: Thức ăn bị ẩm, mốc (sinh độc tố Aflatoxin) gây stress và tổn thương gan tụy nghiêm trọng.
4. Stress do Bệnh lý và Mật độ
Mật độ quá dày (ví dụ: trên 200 con/m²) gây stress mãn tính do cạnh tranh oxy/thức ăn và môi trường nhanh bẩn. Tôm bị nhiễm bệnh (EHP, Vibrio) cũng luôn trong trạng thái stress, suy giảm miễn dịch.
Hai yếu tố này thường đi đôi với nhau và cộng hưởng gây hại cho tôm.
- Mật độ quá dày: Mật độ cao làm tăng cạnh tranh (thức ăn, không gian), môi trường nhanh ô nhiễm, oxy tiêu thụ nhanh, dẫn đến stress mãn tính.
- Nhiễm bệnh: Tôm bị nhiễm ký sinh trùng (EHP), vi khuẩn (Vibrio) hoặc virus (Đốm trắng, Đầu vàng) sẽ ở trong trạng thái stress liên tục, sức đề kháng suy giảm và dễ bị tác động bởi môi trường.
Các Giải Pháp Phòng Ngừa Tôm Bị Stress Chủ Động
Phòng ngừa hiệu quả nhất là quản lý Oxy (DO) luôn > 4 mg/L, ổn định môi trường (giữ Kiềm 120-160 mg/L, pH không dao động > 0.5), quản lý thức ăn (không thừa), và bổ sung Vitamin C, khoáng chất, vi sinh định kỳ, đặc biệt khi thời tiết thay đổi.
Ngăn ngừa luôn hiệu quả và tiết kiệm hơn là xử lý.
- Quản lý Oxy (DO) 24/7: Đảm bảo hệ thống quạt nước, sục khí đáy đủ công suất và hoạt động liên tục, đặc biệt là ban đêm. DO phải luôn > 4 mg/L.
- Ổn định Môi trường:
- Kiểm soát pH và Kiềm: Giữ pH dao động trong ngày không quá 0.5. Duy trì độ kiềm (KH) ổn định ở mức 120-160 mg/L.
- Sử dụng vôi (CaCO3, Dolomite) định kỳ (7-10 ngày/lần) để ổn định pH và kiềm, đặc biệt là trước và sau khi mưa.
- Quản lý Thức ăn (4 Đúng): Cho ăn đúng loại, đúng lượng, đúng thời gian, đúng vị trí. Tránh cho ăn thừa để giảm ô nhiễm và khí độc.
- Bổ sung Anti-Stress định kỳ: Trộn Vitamin C, Beta-glucan, và men vi sinh (probiotics) vào thức ăn định kỳ (đặc biệt khi thời tiết thay đổi) để tăng cường hệ miễn dịch cho tôm.
- Quản lý Khí độc: Sử dụng vi sinh xử lý đáy và nước định kỳ (5-7 ngày/lần) để phân hủy chất thải hữu cơ và kiểm soát NH3/NO2.
- Quy trình Thả giống/Sang ao: Luôn thực hiện thuần hóa nhiệt độ và pH (cho nước ao vào bọc tôm từ từ trong 15-30 phút) trước khi thả.



