NH4 là gì? Tính chất, Ứng dụng & Cảnh báo An toàn

NH4 là gì? Tính chất, Ứng dụng & Cảnh báo An toàn

NH4 (ký hiệu hóa học chính xác là NH4+ hay còn gọi là Amoni/Ammonium) là một cation đa nguyên tử tích điện dương (+1). Nó được hình thành qua phản ứng giữa Amoniac (NH3) và một proton (H+). Trong tự nhiên và nuôi trồng thủy sản, NH4+ thường tồn tại ở dạng muối hòa tan hoặc lơ lửng trong nước, đóng vai trò là nguồn dinh dưỡng nhưng cũng là tiền chất của khí độc.

Trong công nghiệp, Amoni là thành phần cốt lõi của ngành sản xuất phân bón (chiếm 90% lượng đạm thế giới). Tuy nhiên, trong môi trường ao nuôi tôm cá, việc kiểm soát chỉ số NH4+ là yếu tố sống còn để ngăn chặn sự bùng phát của khí độc khi điều kiện môi trường thay đổi.

1. Phân biệt nhanh: NH4+ (Amoni) và NH3 (Amoniac)

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở Độc tínhĐộ pH. NH3 cực độc và xuất hiện khi pH cao (>8.0). Ngược lại, NH4+ ít độc hơn và tồn tại chủ yếu khi pH thấp (<7.5). Tổng của cả hai dạng này được gọi là TAN (Total Ammonia Nitrogen).

NH4 là gì? Tính chất, Ứng dụng & Cảnh báo An toàn
Rất nhiều bà con nuôi tôm và kỹ thuật viên mới vào nghề nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Trong môi trường nước, sự chuyển đổi giữa NH4+ và NH3 hoạt động như một cái bập bênh, phụ thuộc hoàn toàn vào nhiệt độ và độ pH của nước.

Đặc điểmNH3 (Amoniac)NH4+ (Amoni)
Công thức hóa họcNH3 (Khí hòa tan)NH4+ (Ion)
Độc tính với Tôm/CáRẤT ĐỘC (Gây chết cấp tính)Ít độc (Tương đối an toàn)
Điều kiện hình thànhPhát sinh mạnh khi pH > 8.0 và nhiệt độ cao.Tồn tại chủ yếu khi pH < 7.5 và nhiệt độ thấp.
Để kiểm soát khí độc, bạn không thể chỉ đo TAN. Bạn bắt buộc phải đo kèm pH. Nếu pH sáng/chiều dao động mạnh và vượt ngưỡng 8.3, hãy lập tức sử dụng các biện pháp hạ pH trong ao nuôi (như dùng mật rỉ đường ủ vi sinh) để ép NH3 chuyển về dạng NH4+ ít độc hơn.

2. Chu trình Nitơ & Mối liên hệ nguy hiểm với NO2, H2S

Cơ chế khoa học: NH4+ là “nhiên liệu” đầu vào của chu trình Nitrat hóa. Dưới tác dụng của oxy và hệ vi sinh, NH4+ sẽ chuyển hóa theo sơ đồ: NH4+ ➔ NO2 (Nitrit – Rất độc) ➔ NO3 (Nitrat – Ít độc). Nếu thiếu Oxy hoặc thiếu vi sinh, quá trình sẽ dừng lại ở NO2 gây chết tôm.

Trong hệ sinh thái ao nuôi, NH4+ không tự nhiên sinh ra mà đến từ quá trình phân hủy protein trong thức ăn thừa, phân tôm và xác tảo tàn. Quy trình chuyển hóa tự nhiên diễn ra như sau:

  • Bước 1 (Nitrosomonas): Vi khuẩn oxy hóa Amoni (NH4+) thành khí độc NO2 (Nitrit). Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất vì NO2 làm tôm ngạt oxy (bệnh tôm màu socola).
  • Bước 2 (Nitrobacter): Vi khuẩn tiếp tục oxy hóa NO2 thành NO3 (Nitrat) – dạng này an toàn và được tảo hấp thu làm dinh dưỡng.

Ngoài ra, ở tầng đáy ao yếm khí (thiếu oxy), sự tích tụ mùn bã hữu cơ chứa NH4+ còn kích thích vi khuẩn khử sunfat hoạt động, sinh ra khí độc H2S (Hydro Sunfua) – loại khí độc được ví là “sát thủ thầm lặng” có thể giết chết cả đàn tôm chỉ sau một đêm.

3. Ứng dụng & Giải pháp xử lý NH4+ trong thực tiễn

Để xử lý NH4+ và ngăn chặn khí độc, cần thực hiện đồng bộ 3 bước: (1) Cung cấp đủ Oxy đáy, (2) Sử dụng vi sinh xử lý nước/đáy định kỳ, và (3) Dùng Yucca hấp thu cấp tốc khi tôm có dấu hiệu nổi đầu.

Trong Nông nghiệp & Công nghiệp

NH4+ là thành phần không thể thiếu để sản xuất phân đạm (Urea, DAP) giúp cây trồng đâm chồi, nảy lộc. Ngoài ra, muối Amoni Clorua (NH4Cl) còn được dùng trong công nghệ hàn kim loại, dệt nhuộm và sản xuất pin khô.

Trong Nuôi trồng Thủy sản (Quy trình chuẩn 2025)

Việc loại bỏ NH4+ dư thừa là chìa khóa để nuôi tôm về size lớn an toàn. Dưới đây là phác đồ xử lý triệt để:

1. Sử dụng chế phẩm sinh học chuyên dụng:

Cần bổ sung định kỳ các dòng men vi sinh xử lý nước chứa mật độ cao các chủng NitrosomonasBacillus. Các chủng này hoạt động như những “nhà máy xử lý rác”, ăn sạch NH4+ và mùn bã hữu cơ.

2. Hấp thu khí độc cấp tốc (Trường hợp khẩn cấp):

Khi tôm giảm ăn hoặc nổi đầu do khí độc tăng đột ngột, việc chờ vi sinh hoạt động (mất 24-48h) là quá trễ. Lúc này, chiết xuất từ cây Yucca Schidigera là giải pháp cứu cánh hiệu quả nhất nhờ khả năng kết hợp với NH3 ngay lập tức.

  • Sản phẩm đặc trị: Yucca Best Liquid – Dạng nước đậm đặc, hấp thu khí độc tức thì, cấp cứu tôm nổi đầu.

3. Quản lý đáy ao tận gốc:

  • Đáy ao là nơi tích tụ NH4+ nhiều nhất. Sử dụng vi sinh xử lý đáy dạng viên để vi khuẩn có thể lặn sâu xuống lớp bùn, phân hủy chất thải trước khi chúng kịp chuyển hóa thành khí độc.

4. Cảnh báo An toàn & Hướng dẫn Xử lý Sự cố

Tuyệt đối không để hóa chất chứa gốc Amoni (đặc biệt là Amoni Nitrat – NH4NO3) gần nguồn nhiệt, tia lửa điện vì nguy cơ cháy nổ cực lớn. Khi tiếp xúc, bắt buộc đeo kính bảo hộ và găng tay cao su.

Nếu bạn làm việc trong phòng thí nghiệm hoặc kho chứa hóa chất nông nghiệp, hãy tuân thủ quy trình sơ cứu chuẩn (Theo tiêu chuẩn MSDS 2025):

  • Nguy cơ nổ: Lưu trữ Amoni Nitrat ở nơi thoáng mát, cách biệt hoàn toàn với các chất dễ cháy (xăng, dầu) và axit mạnh.
  • Khi dính vào da/mắt: Hóa chất Amoni đậm đặc có thể gây bỏng kiềm. Cần rửa liên tục dưới vòi nước chảy nhẹ ít nhất 15 – 20 phút. Không được dụi mắt.
  • Khi hít phải khí: Nếu ngửi thấy mùi khai nồng nặc gây khó thở, lập tức di chuyển ra nơi thoáng khí. Xem thêm chi tiết về cách xử lý khí độc NH3, NO2, H2S và phương án sơ cứu để bảo vệ sức khỏe bản thân.

Bạn cần tư vấn phác đồ xử lý nước ao ô nhiễm?

Nếu chỉ số NH4+, NO2 trong ao đang tăng cao mất kiểm soát, đừng ngần ngại liên hệ với chuyên gia của chúng tôi. Hoặc tham khảo ngay bộ giải pháp xử lý nước ao tôm bị nhớt và khí độc để bảo vệ đàn tôm và tài sản của bạn ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

icon
Mới
259.000 

Trọng lượng: 1 Lít/Chai

579.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

189.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

299.000 

Trọng lượng: 250 Gr/Gói

369.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

Sản phẩm từ thực vật và hỗ trợ điều trị

CARE-OR – Men tiêu hoá, nong to đường ruột, kích thích miễn dịch cho tôm

389.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói