Trong nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh, việc quản lý khoáng chất là yếu tố sống còn quyết định đến tốc độ tăng trưởng, chu kỳ lột xác và tỷ lệ sống của tôm. Khác với cá, tôm là loài giáp xác nên nhu cầu khoáng chất rất cao để phục vụ quá trình lột vỏ liên tục. Bài viết này sẽ đi sâu vào 4 loại khoáng đa lượng quan trọng nhất: Canxi (Ca), Magie (Mg), Photpho (P) và Kali (K), giúp bà con nắm vững kỹ thuật bổ sung đúng cách.
1. Vai Trò Cốt Lõi Của Khoáng Đa Lượng

Khoáng chất không chỉ giúp tôm làm cứng vỏ mà còn tham gia vào các quá trình sinh lý quan trọng:
Cấu trúc vỏ: Là nguyên liệu chính để hình thành lớp vỏ mới sau khi lột.
Cân bằng áp suất thẩm thấu: Giúp tôm thích nghi với sự thay đổi độ mặn của môi trường nước.
Hoạt động enzyme: Tham gia chuyển hóa năng lượng và protein.
Nếu thiếu khoáng, tôm dễ bị stress, mềm vỏ, cong thân đục cơ và chậm lớn.
2. Chi Tiết Từng Loại Khoáng Và Cách Bổ Sung

2.1. Canxi (Ca) – Khung Sườn Của Vỏ
Canxi là thành phần chính của vỏ tôm. Trong môi trường nước mặn, hàm lượng Ca thường khá cao (~400mg/L ở độ mặn 35ppt), nhưng trong nuôi tôm độ mặn thấp hoặc mùa mưa, việc bổ sung Ca là bắt buộc.
Dấu hiệu thiếu Ca: Tôm lột vỏ không hoàn toàn, vỏ mềm lâu cứng sau khi lột.
Nguồn bổ sung hiệu quả:
- Calcium Chloride (CaCl2): Đây là dạng canxi tan nhanh, giúp tôm hấp thu tức thời qua mang, rất thích hợp để tạt định kỳ hoặc cấp cứu khi tôm mềm vỏ.
- Canxi Carbonate (CaCO3): Thường có trong đá vôi, vừa cung cấp canxi vừa giúp ổn định độ kiềm.
- Dolomite: Chứa cả Canxi và Magie, là loại khoáng giá rẻ và hiệu quả để duy trì nền đáy và màu nước đẹp.
2.2. Magie (Mg) – Chìa Khóa Của Enzyme
Magie đóng vai trò xúc tác cho các phản ứng enzyme và điều hòa trao đổi chất. Tỷ lệ Mg:Ca trong ao nuôi cần duy trì ở mức cân bằng với nước biển (~3.1:1) để tôm phát triển tốt nhất.
Dấu hiệu thiếu Mg: Tôm giảm ăn, lờ đờ, hoạt động kém linh hoạt, dễ bị đục cơ và tỷ lệ sống giảm.
Nguồn bổ sung hiệu quả:
- Magie Clorua (MgCl2): Dạng Magie có độ tan cao nhất, thích hợp cho ao nuôi thâm canh mật độ cao cần bổ sung nhanh.
- Magie Sunfat (MgSO4): Còn gọi là muối Epsom, là nguồn cung cấp Mg và lưu huỳnh phổ biến, giá thành hợp lý.
2.3. Kali (K) – Bơm Năng Lượng Tế Bào
Kali (K+) cực kỳ quan trọng đối với tôm nuôi độ mặn thấp. Nó duy trì điện thế màng tế bào và áp suất thẩm thấu, giúp tôm cân bằng nước trong cơ thể.
Dấu hiệu thiếu K: Tôm biếng ăn, tăng trưởng chậm, tỷ lệ sống thấp, xuất hiện đục cơ và rớt đáy cục bộ hàng ngày.
Nguồn bổ sung hiệu quả:
- Kali Clorua (KCl): Đây là hóa chất chủ lực để bổ sung Kali. Bà con cần kiểm tra hàm lượng Kali thường xuyên, đặc biệt là vào mùa mưa khi độ mặn giảm đột ngột hoặc khi thay nước nhiều.
2.4. Photpho (P) – Ưu Tiên Đường Ăn
Khác với 3 loại khoáng trên, tôm hấp thu Photpho từ môi trường nước qua mang rất hạn chế. Do đó, nguồn cung cấp P chủ yếu phải đến từ thức ăn. Việc tạt các gốc Photpho xuống ao thường gây lãng phí tiền bạc và dễ làm bùng phát tảo (phú dưỡng hóa), gây biến động pH.
3. Chiến Lược Bổ Sung Hiệu Quả

Để tối ưu chi phí và hiệu quả, bà con cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Kiểm soát Độ Kiềm (Alkalinity):
Khoáng chất chỉ phát huy tác dụng tốt nhất khi độ kiềm ổn định. Độ kiềm đóng vai trò là hệ đệm, giữ pH không biến động lớn. Nếu kiềm thấp (< 80mg/L), tôm rất khó làm cứng vỏ. Cần nâng độ kiềm bằng Bicarbonate hoặc Dolomite trước hoặc đồng thời khi đánh khoáng. - Thời điểm “Vàng” (Ban đêm):
Tôm thường lột xác đồng loạt vào ban đêm (từ 22h – 2h sáng). Đây là lúc nhu cầu oxy và khoáng tăng đột biến gấp đôi bình thường. Nên tạt khoáng vào buổi chiều mát hoặc ban đêm để tôm hấp thu ngay khi vừa lột xong, giúp vỏ nhanh cứng, hạn chế bị đồng loại tấn công. - Xử lý nước định kỳ:
Môi trường nước sạch giúp tôm trao đổi chất tốt hơn. Hãy thực hiện xử lý nước kỹ lưỡng, loại bỏ nhớt nước và khí độc để mang tôm luôn thông thoáng, tăng khả năng thẩm thấu khoáng.
4. Công Thức Tính Toán Liều Lượng (Tham Khảo)
Mục tiêu là duy trì nồng độ khoáng trong ao tương đương với tỷ lệ khoáng trong nước biển chuẩn, nhưng được pha loãng theo độ mặn thực tế của ao nuôi.
Cách tính đơn giản: Nếu độ mặn ao bạn là X ppt. Nồng độ khoáng cần thiết = (Nồng độ chuẩn ở 35ppt / 35) * X.
Bà con nên sử dụng bộ test kít chuyên dụng để đo thông số môi trường thực tế, sau đó tính toán lượng thiếu hụt và bổ sung các sản phẩm như CaCl2, MgCl2 và KCl cho chính xác, tránh dư thừa gây lãng phí chi phí.
Kết Luận
Việc bổ sung khoáng đa lượng không chỉ đơn thuần là “đổ xuống ao” mà cần sự tính toán khoa học dựa trên độ mặn và chu kỳ lột xác. Sự kết hợp giữa việc quản lý môi trường, ổn định hệ đệm và bổ sung đúng loại hóa chất sẽ giúp vụ nuôi về đích an toàn, tôm chắc thịt, nặng cân.



