DOLOMITE LÀ GÌ? CẤU TẠO, PHÂN LOẠI & 3 Ứng DỤNG THỰC TIỄN

DOLOMITE LÀ GÌ? CẤU TẠO, PHÂN LOẠI & 3 Ứng DỤNG THỰC TIỄN

Dolomite là khoáng vật cacbonat tích hợp giữa Canxi và Magie, có công thức hóa học là CaMg(CO3)2. Chúng được sử dụng chủ yếu để khử chua đất (cải tạo pH), xử lý nước ao nuôi tôm cá và làm phụ gia quan trọng trong công nghiệp luyện kim, kính, gốm sứ.

Dolomite đóng vai trò không thể thiếu trong nông nghiệp hiện đại và đặc biệt là ngành nuôi trồng thủy sản. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào bản chất hóa học và hướng dẫn kỹ thuật sử dụng chi tiết nhất.

1. Thành Phần Hóa Học & Tính Chất Cơ Bản

Dolomite chuẩn phải đảm bảo tỷ lệ MgO từ 18% – 22% và CaO từ 28% – 32%. Đây là chỉ số vàng để phân biệt với đá vôi thường và quyết định hiệu quả cải tạo môi trường.

Thành Phần Hóa Học & Tính Chất Cơ Bản

Để sử dụng Dolomite hiệu quả, bạn cần hiểu rõ bản chất kỹ thuật của nó để phân biệt với vôi thường (Lime). Dưới đây là các thông số kỹ thuật cập nhật mới nhất:

  • Công thức hóa học: CaMg(CO3)2 hoặc viết dưới dạng oxit kép CaCO3·MgCO3.
  • Hàm lượng tiêu chuẩn:
    • Hàm lượng MgO: 18% – 22% (Cung cấp Magie (Mg) – yếu tố then chốt giúp cây quang hợp và tôm cứng vỏ).
    • Hàm lượng CaO: 28% – 32% (Cung cấp Canxi (Ca)).
  • Màu sắc: Trắng xám, màu sữa, hoặc hơi hồng tùy thuộc vào tạp chất sắt hoặc mangan.
  • Độ cứng (Thang Mohs): 3.5 – 4 (Cứng hơn đá vôi thường).

Bảng So Sánh: Dolomite vs Đá Vôi (Limestone)

Đặc tínhDolomite (CaMg(CO3)2)Đá Vôi (CaCO3)
Thành phầnChứa cả Canxi và Magie (Kép)Chủ yếu là Canxi (Đơn)
Tác dụng với đấtKhử chua chậm nhưng bền vững, cung cấp MgKhử chua nhanh, ít hoặc không cung cấp Mg
Độ tanÍt tan trong nước, tan chậm trong đấtTan nhanh hơn trong môi trường axit

2. Phân Loại Dolomite Trên Thị Trường

Chỉ có 2 dạng chính. Dolomite Bột (Thô) dùng cho nông nghiệp/thủy sản vì tính an toàn cao. Dolomite Nung chỉ dùng cho công nghiệp nặng hoặc xử lý nước thải, tuyệt đối không dùng bừa bãi cho tôm cá vì gây sốc nhiệt.

Không phải loại Dolomite nào cũng dùng được cho mọi mục đích. Bạn cần chọn đúng loại để tránh “lợi bất cập hại”:

A. Dolomite Bột (Dolomite thô/nghiền)

  • Đặc điểm: Đá Dolomite tự nhiên được khai thác và nghiền mịn theo các kích cỡ hạt khác nhau.
  • Màu sắc: Xám, xám xanh hoặc trắng đục.
  • Công dụng chính: Dùng trong nông nghiệp (bón ruộng, cải tạo đất đồi), nuôi trồng thủy sản (xử lý đáy ao nuôi).
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, tan chậm, tác dụng kéo dài, an toàn cho hệ vi sinh vật.

B. Dolomite Nung (Dolomite oxit)

  • Đặc điểm: Dolomite được nung ở nhiệt độ cao (trên 900°C) để tách khí CO2, tạo thành hỗn hợp oxit hoạt tính cao CaO·MgO.
  • Công dụng chính: Luyện thép, xử lý nước thải công nghiệp độc hại, sản xuất vật liệu chịu lửa.
  • Lưu ý đặc biệt: Loại này có tính kiềm (pH) rất mạnh và tỏa nhiệt khi gặp nước. Cẩn trọng tối đa khi dùng trong nông nghiệp vì có thể gây cháy rễ cây hoặc gây stress cấp tính cho tôm.

3. Hướng Dẫn Sử Dụng Dolomite Hiệu Quả (Actionable Guide)

Trong nuôi tôm, liều lượng định kỳ là 10-15kg/1000m3. Đối với cây trồng, đất pH < 4.0 cần bón tới 2.5 tấn/ha. Luôn hòa tan tạt đều để tránh cục bộ.

Dưới đây là các quy trình kỹ thuật (SOP) chuẩn đã được các kỹ sư nông nghiệp kiểm chứng:

Hướng Dẫn Sử Dụng Dolomite Hiệu Quả (Actionable Guide)

Trong Nông Nghiệp (Cải tạo đất & Bón phân)

Dolomite là giải pháp tối ưu cho đất chua (đất phèn) và tình trạng cây trồng thiếu Magie (biểu hiện lá vàng gân xanh, rụng lá sớm).

Mục đích: Nâng độ pH đất về mức trung tính (5.5 – 7.0), cung cấp dưỡng chất trung lượng Ca và Mg.

Liều lượng khuyến nghị:

  • Đất rất chua (pH < 4.0): Bón 2.0 – 2.5 tấn/ha.
  • Đất chua vừa (pH 4.0 – 5.0): Bón 1.5 – 2.0 tấn/ha.
  • Đất hơi chua (pH 5.0 – 5.5): Bón 1.0 – 1.5 tấn/ha.

Thời điểm & Cách bón: Bón lót trước khi trồng 7-10 ngày hoặc bón sau thu hoạch để phục hồi đất. Nên rải đều khắp mặt ruộng và cày xới để bột Dolomite trộn đều vào tầng đất canh tác.

Tuyệt đối không trộn Dolomite trực tiếp với phân đạm (Ure, SA) hoặc phân chuồng tươi. Phản ứng hóa học sẽ làm bay hơi đạm dưới dạng khí Amoniac (NH3), gây lãng phí phân bón và ngộ độc cây.

Trong Nuôi Trồng Thủy Sản (Đặc biệt là Tôm)

Trong Nuôi Trồng Thủy Sản (Đặc biệt là Tôm)

Đây là ứng dụng phổ biến nhất hiện nay. Xử lý nước trong ao tôm bằng Dolomite giúp duy trì hệ đệm bền vững.

Tác dụng chính:

    • Cung cấp Ca, Mg giúp tôm lột vỏ đồng loạt, cứng vỏ nhanh (ngăn ngừa cong thân, đục cơ).
    • Ổn định độ kiềm (Alkalinity) ở mức 100-150 ppm và ổn định pH.
    • Kích thích tảo khuê (tảo silic) phát triển, tạo màu nước trà đẹp, hạn chế tình trạng nước ao bị nhớt và đáy ao bị thối.

Quy trình & Liều lượng chuẩn:

Giai đoạnLiều lượngMục đích
Cải tạo đáy ao20 – 30 kg/1000 m2Khử phèn đáy, tạo lớp đệm
Định kỳ (7-10 ngày/lần)10 – 15 kg/1000 m3Ổn định hệ đệm, cấp khoáng
Trước khi trời mưa15 – 20 kg/1000 m3Chống tụt pH đột ngột

Kỹ thuật tạt: Hòa tan hoàn toàn bột Dolomite vào nước ngọt rồi tạt đều khắp mặt ao. Bật quạt nước mạnh để phân tán thuốc. Thời điểm tốt nhất là 9h – 10h sáng (để gây màu nước) hoặc 20h – 22h đêm (hỗ trợ tôm lột xác).

Trong Công Nghiệp & Xây Dựng

  • Luyện kim: Làm chất trợ dung, tạo xỉ để bảo vệ kim loại lỏng khỏi oxy hóa.
  • Kính & Gốm sứ: Cung cấp CaO và MgO giúp thủy tinh tăng độ bền nhiệt và độ bền hóa học, chống ăn mòn.
  • Sản xuất phân bón: Làm chất độn (filler) và phụ gia chống vón cục cho phân NPK.

4. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dolomite an toàn hơn vôi nung (CaO) cho môi trường nuôi trồng. Nó không gây sốc pH mạnh nhưng tác dụng chậm hơn. Giá thị trường 2025 dao động khoảng 500đ – 2.500đ/kg.

Q: Dolomite có độc hại không?

A: Dolomite tự nhiên hoàn toàn không độc hại cho người và vật nuôi. Tuy nhiên, bụi mịn Dolomite hít phải lâu dài có thể gây hại phổi, vì vậy người lao động cần đeo khẩu trang khi rải bột.

Q: Có thể thay thế Vôi nung (CaO) bằng Dolomite không?

A: Tùy mục đích sử dụng:

  • Nếu cần khử trùng mạnh, cắt tảo nhanh, nâng pH cấp tốc: Bắt buộc dùng Vôi sống/Vôi nung (CaO).
  • Nếu cần ổn định môi trường lâu dài, bổ sung khoáng, an toàn cho tôm/cây: Nên dùng Dolomite. Nó giúp tránh hiện tượng sốc môi trường khiến tôm nổi đầu.

Q: Mua Dolomite ở đâu và giá bao nhiêu?

A: Bạn có thể mua tại các cửa hàng vật tư nông nghiệp hoặc hóa chất thủy sản. Giá năm 2025 dao động từ 500đ – 2.500đ/kg tùy thuộc vào độ mịn (mesh), hàm lượng MgO và quy cách đóng gói.

Bước Tiếp Theo Cho Bạn

Nếu bạn đang gặp vấn đề đất trồng bị chua hoặc tôm chậm lớn/mềm vỏ, đừng vội dùng thuốc kháng sinh. Hãy kiểm tra ngay độ pH.

Nếu pH < 6.0, hãy bắt đầu xử lý bằng Dolomite theo liều lượng hướng dẫn bên trên. Bạn cần tư vấn liều lượng cụ thể cho diện tích ao/ruộng của mình? Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ kỹ thuật viên ngay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

icon
Mới
259.000 

Trọng lượng: 1 Lít/Chai

579.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

189.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

299.000 

Trọng lượng: 250 Gr/Gói

369.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

Sản phẩm từ thực vật và hỗ trợ điều trị

CARE-OR – Men tiêu hoá, nong to đường ruột, kích thích miễn dịch cho tôm

389.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói