Calcium Chloride, hay thường được gọi là Canxi Clorua, là một hợp chất muối đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong công nghiệp và nông nghiệp. Đặc biệt trong mô hình nuôi tôm thâm canh, CaCl2 là “chìa khóa” để giải quyết các vấn đề về lột xác và độ cứng vỏ, giúp tôm đạt năng suất cao nhất.
1. Tổng Quan Về Calcium Chloride (CaCl2)

Calcium Chloride là hợp chất ion có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí. Trong nuôi trồng thủy sản, dạng thường dùng nhất là dạng vảy (Flakes) hoặc bột (Powder) với độ tinh khiết từ 74% đến 96%.
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Đặc tính | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Công thức hóa học | CaCl2 |
| Dạng tồn tại | Bột màu trắng, vảy (flake) hoặc hạt nhỏ. |
| Độ tan | Tan hoàn toàn và rất nhanh trong nước (độ tan ~74.5 g/100 ml ở 20°C). |
| Hàm lượng phổ biến | 74% (Dạng vảy – phổ biến nhất), 94-96% (Dạng bột). |
2. Vai Trò Của CaCl2 Trong Nuôi Tôm
Đối với người nuôi tôm, CaCl2 không chỉ là hóa chất, mà là một nguồn cung cấp khoáng đa lượng (Ca, Mg, K) thiết yếu. Dưới đây là 3 công dụng chi tiết:

a. Bổ sung Canxi cấp tốc, trị bệnh “mềm vỏ”
Tôm cần hấp thụ một lượng lớn Canxi (Ca2+) và Magie để làm cứng vỏ sau khi lột xác. Quá trình này diễn ra mạnh nhất trong 4-6 giờ sau khi lột.
- Vấn đề: Nếu thiếu Canxi, tôm sẽ bị mềm vỏ kéo dài, dễ bị vi khuẩn tấn công hoặc bị tôm khác ăn thịt, tỷ lệ hao hụt cao.
- Giải pháp: CaCl2 có độ tan cực cao, giúp ion Ca2+ phân tán nhanh trong nước. Để tối ưu, bà con nên kết hợp thêm Magie Clorua (MgCl2) để cân bằng hệ đệm Ca:Mg (tỷ lệ vàng thường là 1:3.1).
b. Ngăn ngừa hiện tượng “Cong thân, đục cơ”
Hiện tượng này thường xảy ra khi tôm bị stress do biến động môi trường (nhiệt độ, độ mặn) hoặc thiếu hụt khoáng chất. Việc tạt CaCl2 định kỳ giúp ổn định hệ cân bằng khoáng trong ao. Đối với các trường hợp bệnh lý liên quan đến cơ thịt đã trở nặng, bà con có thể tham khảo thêm dòng sản phẩm Bello Aqua phòng bệnh hoại tử cơ.
c. Giảm độc tố Nitrite (NO2)
Đây là một công dụng nâng cao ít người để ý khi xử lý khí độc ao tôm.
- Trong môi trường nước lợ/mặn, ion Clorua (Cl–) trong CaCl2 cạnh tranh trực tiếp với ion Nitrite (NO2–) tại các thụ thể hấp thụ trên mang tôm.
- Khi duy trì tỷ lệ Cl– : NO2– ở mức cao (thường > 10:1), tôm sẽ hạn chế hấp thụ khí độc NO2 vào máu, từ đó giảm nguy cơ ngộ độc gây chết rải rác.
3. Cách Sử Dụng CaCl2 Hiệu Quả & Số Liệu Cập Nhật
Để đạt hiệu quả tối đa trong việc xử lý nước ao tôm và tiết kiệm chi phí, bà con cần tuân thủ liều lượng sau:
- Bổ sung định kỳ: 10 – 15 kg / 1.000 m3 nước. Sử dụng định kỳ 5-7 ngày/lần trong suốt vụ nuôi.
- Xử lý tôm mềm vỏ, khó lột: 20 – 30 kg / 1.000 m3 nước. Nên đánh vào buổi chiều mát hoặc ban đêm khi tôm bắt đầu lột.
- Trước và sau khi mưa lớn: Đánh 15 kg / 1.000 m3 để ổn định độ cứng và độ kiềm trong ao, tránh tụt pH đột ngột.
4. Phân Biệt CaCl2 và Vôi (CaCO3 / CaO)
Nhiều người nhầm lẫn giữa việc đánh vôi và đánh Canxi Clorua. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:
| Tiêu chí | Vôi (CaCO3, Dolomite) | Canxi Clorua (CaCl2) |
| Độ tan | Tan chậm, lắng đáy. | Tan tức thì, phân tán nhanh. |
| Mục đích chính | Tăng độ Kiềm, ổn định pH trong ao nuôi. | Cấp cứu tôm mềm vỏ, bổ sung khoáng Ca2+. |
Kết luận: Dùng Vôi hoặc Vôi sống (CaO), Dolomite để quản lý nền đáy và môi trường dài hạn. Dùng CaCl2 cho các tình huống cấp bách cần khoáng nhanh.
5. Bảo Quản & An Toàn Lao Động
- Hút ẩm cực mạnh: Nếu để hở bao bì, CaCl2 sẽ hút nước từ không khí và chảy nước (hóa lỏng), làm giảm hàm lượng và gây khó khăn khi sử dụng.
- An toàn lao động: Cần đeo găng tay cao su, kính bảo hộ và khẩu trang khi pha chế. Tránh hít phải bụi hóa chất. Nếu bị dính vào da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay bằng nước nhiều lần.
Sản phẩm hỗ trợ tốt nhất đi kèm:



