Cách Xử Lý Nước Trong Ao Tôm Chi Tiết (Cập Nhật 2025)

Cách Xử Lý Nước Trong Ao Tôm Chi Tiết (Cập Nhật 2025)

Để xử lý nước trong ao tôm hiệu quả, cần áp dụng đồng bộ 3 trụ cột chính: (1) Cân bằng Hóa lý (điều chỉnh pH, độ kiềm, vôi), (2) Quản lý Sinh học (sử dụng men vi sinh, kiểm soát tảo), và (3) Kiểm soát Vật lý (siphon đáy, chạy quạt, thay nước). Đối với các sự cố khẩn cấp như tôm nổi đầu hoặc nước biến đổi màu, cần áp dụng các biện pháp tức thời dựa trên nguyên nhân cụ thể.

Bài viết này là hướng dẫn kỹ thuật chi tiết giúp bạn quản lý chất lượng nước ao tôm một cách chính xác, từ xử lý khẩn cấp đến duy trì định kỳ.

Bảng Xử Lý Sự Cố Nước Ao Tôm Khẩn Cấp

Bảng này cung cấp các giải pháp nhanh cho 4 vấn đề khẩn cấp: (1) Tôm nổi đầu (do thiếu oxy), (2) Nước ao đục (do phù sa), (3) Nước xanh đậm (do tảo lam), và (4) Nước có mùi trứng thối (do khí độc H2S). Mỗi vấn đề đều có giải pháp tức thời đi kèm.

Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường, hành động nhanh là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh các vấn đề phổ biến và giải pháp tức thời.

Vấn đề/Dấu hiệuNguyên nhân chính (Phổ biến)Giải pháp xử lý nhanh
Tôm nổi đầu hàng loạt (đặc biệt lúc sáng sớm)Thiếu Oxy hòa tan (DO). Thường do mật độ tảo quá dày (tảo hô hấp ban đêm), hoặc do phân hủy hữu cơ ở đáy ao.1. Bật ngay lập tức 100% công suất quạt nước, sục khí.
2. Sử dụng sản phẩm cấp oxy tức thời (như Oxy viên – Sodium Percarbonate).
3. Giảm 30-50% lượng thức ăn trong ngày hôm đó.
Nước ao bị đục (màu nâu bùn, lơ lửng)Phù sa (sau khi mưa lớn, sạt lở bờ) hoặc do ao mới thả, tôm khuấy đáy.1. Sử dụng chất lắng tụ (PAC – Poly Aluminium Chloride) vào ban đêm, liều lượng theo hướng dẫn.
2. Tăng cường siphon đáy vào sáng hôm sau để loại bỏ cặn lắng.
3. Nếu do mưa, kiểm tra và gia cố lại bờ ao.
Nước ao màu xanh đậm, đặc (như sơn)Tảo lam bùng phát (tảo độc). Thường do dư thừa thức ăn, hàm lượng Nitơ và Phốt pho cao.1. CẮT TẢO: Dùng hóa chất diệt tảo chuyên dụng (như BKC 80% hoặc Đồng Sunfat – CuSO4) vào lúc nắng gắt. Lưu ý: Chỉ diệt 30-50% diện tích ao mỗi lần để tránh sụp tảo đột ngột gây thiếu oxy.
2. Sau 24-48h, sử dụng men vi sinh liều cao để phân hủy xác tảo.
Nước ao có mùi trứng thốiKhí độc H2S tích tụ ở đáy ao (do môi trường yếm khí, phân hủy hữu cơ không hoàn toàn).1. Dùng ngay sản phẩm chuyên dụng hấp thụ H2S (như Yucca Schidigera) để giảm độc tính tức thời.
2. Tăng cường chạy quạt nước tối đa để xới đảo nước tầng đáy và cung cấp oxy.
3. Tiến hành siphon kỹ đáy ao.
Nước ao màu trà nhạt, trongTảo silic (tảo khuê) phát triển tốt.Đây là màu nước lý tưởng. Không cần can thiệp, duy trì quản lý thức ăn và vi sinh định kỳ.

3 Trụ Cột Xử Lý Nước Ao Tôm Định Kỳ (Quy Trình Chuẩn)

Quản lý nước định kỳ dựa trên 3 trụ cột: (1) Cân bằng Hóa lý (duy trì pH, Kiềm, Khí độc ở ngưỡng an toàn), (2) Xử lý Sinh học (dùng men vi sinh định kỳ 5-7 ngày/lần), và (3) Can thiệp Vật lý (Siphon đáy hàng ngày và chạy quạt liên tục).

Để tránh các sự cố khẩn cấp, việc xử lý và duy trì nước định kỳ là bắt buộc. Quy trình này dựa trên 3 trụ cột cân bằng lẫn nhau.

Xử lý ao

1. Xử Lý Hóa Lý: Nền Tảng Ổn Định

Xử lý hóa lý là việc duy trì các chỉ số nền tảng (cập nhật 2025): pH (lý tưởng 7.5–8.5), Độ Kiềm (120–180 mg/L), và Khí Độc (NH3 < 0.1 mg/L, NO2 < 0.2 mg/L) ở ngưỡng an toàn bằng các biện pháp như dùng vôi, soda, và quản lý thức ăn.

Đây là bước tạo ra môi trường đệm ổn định cho ao nuôi. Các chỉ số này phải được đo hàng ngày (pH) hoặc hàng tuần (Kiềm).

  • Quản lý pH (Độ Axit/Bazo):
    • Ngưỡng lý tưởng: 7.5 – 8.5.
    • Nếu pH < 7.5 (thường gặp khi mưa): Nước có tính axit, tôm khó lột xác, vỏ mềm.Xử lý: Bón vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc vôi Dolomite (CaMg(CO3)2) với liều lượng 10-20 kg/1.000 m³, tạt đều quanh bờ ao và mặt nước.
    • Nếu pH > 8.5 (thường gặp khi nắng gắt, tảo phát triển mạnh): Nước có tính kiềm cao, làm tăng độc tính của khí NH3.Xử lý: Sử dụng mật rỉ đường (ủ với men vi sinh) tạt vào buổi sáng (8-9 giờ) để kích thích vi sinh phát triển, tiêu thụ CO2 và hạ pH. Giảm thức ăn.
  • Quản lý Độ Kiềm (KH – Khả năng đệm của nước):
    • Ngưỡng lý tưởng: 120 – 180 mg/L (đối với tôm thẻ).
    • Nếu Kiềm < 120 mg/L: Nước biến động pH rất mạnh (sáng giảm sâu, chiều tăng vọt), tôm dễ bị sốc.Xử lý: Tăng kiềm bằng vôi Dolomite (20-30 kg/1.000 m³) hoặc Soda lạnh (NaHCO3) (15-20 kg/1.000 m³), tạt vào ban đêm (8-10 giờ tối).
  • Quản lý Khí Độc (NH3/NO2):
    • Ngưỡng an toàn: NH3 < 0.1 mg/L; NO2 < 0.2 mg/L.
    • Nguyên nhân: Thức ăn dư thừa, phân tôm tích tụ.
    • Xử lý:
      1. Giảm ngay 30-50% lượng thức ăn.
      2. Sử dụng men vi sinh (chủng *Nitrosomonas*, *Nitrobacter*) liều cao để chuyển hóa NH3 -> NO2 -> N2 (khí Nitơ không độc).
      3. Sử dụng Yucca để hấp thụ NH3 tức thời.
      4. Tăng cường siphon và chạy quạt.

2. Xử Lý Sinh Học: Cân Bằng Hệ Vi Sinh

Xử lý sinh học là sử dụng men vi sinh (Probiotics), chủ yếu là các chủng *Bacillus* (như *B. subtilis, B. licheniformis*), để phân hủy chất thải hữu cơ, cạnh tranh mầm bệnh và kiểm soát khí độc. Vi sinh cần được hoạt hóa với mật rỉ đường và tạt định kỳ 5-7 ngày/lần vào lúc trời nắng (9-11h sáng).

Đây là phương pháp bền vững nhất, sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) để kiểm soát môi trường.

  • Tại sao phải dùng men vi sinh?
    • Chúng phân hủy mùn bã hữu cơ (thức ăn thừa, phân tôm), làm sạch đáy ao.
    • Chúng cạnh tranh trực tiếp thức ăn và không gian với các loài tảo độc và vi khuẩn gây bệnh (*Vibrio*).
    • Chúng tham gia vào quá trình chuyển hóa khí độc (NH3, NO2).
  • Cách sử dụng vi sinh hiệu quả:
    1. Chọn chủng: Ưu tiên các chủng *Bacillus* (như *B. subtilis*, *B. licheniformis*, *B. megaterium*, *B. amyloliquefaciens*) vì khả năng phân hủy hữu cơ mạnh mẽ và sản sinh enzyme. Để tăng tốc độ làm sạch nước và tẩy nhớt bạt, có thể bổ sung enzyme liều cao.
    2. Hoạt hóa (Sục khí): Nhiều loại men vi sinh cần được ủ (hoạt hóa) với mật rỉ đường và nước sạch trong 2-4 giờ trước khi tạt để tăng sinh khối.
    3. Thời điểm tạt: Tạt vi sinh vào lúc trời nắng gắt (9-11 giờ sáng) vì lúc này oxy hòa tan cao nhất, vi sinh hoạt động hiệu quả nhất.
    4. Tần suất: Định kỳ 5-7 ngày/lần. Nếu nước bẩn hoặc khí độc cao, tăng liều lượng và tạt 2-3 ngày liên tục.

3. Xử Lý Vật Lý: Quản Lý Môi Trường Ao

Xử lý vật lý là các hành động cơ học trực tiếp để bảo vệ chất lượng nước. Hai hành động quan trọng nhất là: (1) Siphon đáy 1-2 lần/ngày để loại bỏ chất thải trước khi phân hủy, và (2) Chạy quạt nước/Sục khí liên tục để đảm bảo Oxy hòa tan (DO) luôn > 4.0 mg/L.

Đây là các hành động cơ học trực tiếp để duy trì chất lượng nước.

  • Siphon Đáy:
    • Đây là hành động quan trọng bậc nhất trong ao lót bạt.
    • Mục đích: Loại bỏ phân tôm, vỏ tôm lột, thức ăn thừa ra khỏi ao trước khi chúng kịp phân hủy thành khí độc.
    • Tần suất: 1-2 lần/ngày, tập trung vào khu vực rốn ao (nơi chất thải tập trung).
  • Chạy Quạt Nước (Sục Khí):
    • Ngưỡng lý tưởng (DO): > 4.0 mg/L.
    • Mục đích: Cung cấp oxy cho tôm thở, cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động (phân hủy chất bẩn), và giải phóng khí độc từ tầng đáy.
    • Quạt phải được bố trí để tạo dòng chảy gom chất thải về hố siphon.
  • Quản Lý Thay Nước:
    • Hạn chế thay nước nếu không cần thiết, vì nước mới có thể mang mầm bệnh hoặc gây sốc môi trường cho tôm.
    • Chỉ thay nước khi: Các chỉ số (pH, kiềm, khí độc) vượt ngưỡng an toàn và không thể xử lý bằng hóa chất/vi sinh; hoặc khi ao bị ô nhiễm nặng (sụp tảo).
    • Nước cấp vào phải được xử lý diệt khuẩn trong ao lắng trước khi bơm sang ao nuôi.

Quy Trình Xử Lý Nước Ao Tôm Trước Khi Thả Giống

Xử lý nước ban đầu gồm 6 bước: (1) Cải tạo ao (phơi đáy 7-10 ngày), (2) Bón vôi (700-1.000 kg/ha), (3) Lấy nước qua lưới lọc, (4) Diệt khuẩn bằng Chlorine (20-30 ppm) hoặc BKC (1-2 ppm), (5) Gây màu nước (tạo tảo) 3-5 ngày, và (6) Kiểm tra toàn bộ chỉ số trước khi thả.

Quy Trình Xử Lý Nước Ao Tôm Trước Khi Thả Giống

Việc xử lý nước ban đầu quyết định 50% sự thành công của vụ nuôi. Tuyệt đối không được bỏ qua các bước sau:

  1. Cải Tạo Ao: Sên vét kỹ bùn đáy, loại bỏ toàn bộ chất thải hữu cơ từ vụ trước. Phơi đáy ao từ 7-10 ngày cho đến khi nứt nẻ (để diệt mầm bệnh và oxy hóa nền đáy).
  2. Bón Vôi: Rải vôi nóng (CaO) hoặc vôi nông nghiệp (CaCO3) khắp đáy ao và bờ ao (liều lượng 700-1.000 kg/ha) để diệt khuẩn, khử phèn và nâng pH đất đáy.
  3. Lấy Nước: Bơm nước vào ao qua lưới lọc mịn (để ngăn cá tạp, trứng giáp xác) đến mức yêu cầu.
  4. Diệt Khuẩn (Rất Quan Trọng):Sau khi lấy nước 2-3 ngày, tiến hành diệt khuẩn mạnh để loại bỏ mầm bệnh.Hóa chất phổ biến: Chlorine (Nồng độ 20-30 ppm) hoặc BKC 80% (Nồng độ 1-2 ppm).

    Lưu ý: Chạy quạt nước mạnh khi diệt khuẩn. Sau khi dùng Chlorine, phải sục khí hoặc phơi nắng 5-7 ngày để Chlorine bay hơi hết trước khi thả tôm, nếu không sẽ gây chết giống.

  5. Gây Màu Nước:Trước khi thả giống 3-5 ngày, cần gây màu nước (tạo tảo silic – tảo khuê) để làm nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho tôm post và ổn định môi trường.Cách làm: Sử dụng phân gây màu chuyên dụng, hoặc hỗn hợp cám gạo, bột đậu nành ủ với men vi sinh. Tạt vào buổi sáng. Khi nước có màu trà nhạt hoặc xanh nõn chuối là đạt.
  6. Kiểm Tra Lần Cuối: Đo lại tất cả các chỉ số (pH, Kiềm, Độ mặn). Khi mọi thứ ổn định, tiến hành thả giống.

Các Sai Lầm Phổ Biến Khi Xử Lý Nước

Bốn sai lầm phổ biến nhất là: (1) Lạm dụng hóa chất (Chlorine, BKC) khi đang nuôi; (2) Chỉ tạt vi sinh mà không siphon đáy, gây thiếu oxy; (3) Cắt tảo sai thời điểm (lúc trời râm) gây thối nước; và (4) Bón vôi nóng (CaO) lúc trời nắng gắt gây sốc tôm.

Tránh những lỗi phổ biến sau đây có thể cứu cả vụ nuôi của bạn:

  1. Lạm dụng hóa chất diệt khuẩn/diệt tảo: Dùng Chlorine, BKC, hoặc Đồng Sunfat trong khi đang nuôi tôm sẽ giết chết cả vi sinh có lợi và tảo có lợi, gây sụp tảo đột ngột, làm tôm yếu và bùng phát khí độc.
  2. Chỉ dùng vi sinh mà không siphon: Vi sinh cần oxy để phân hủy chất thải. Nếu không siphon mà chỉ tạt vi sinh, lượng chất thải quá lớn sẽ khiến vi sinh tiêu thụ hết oxy của ao, gây ngạt tôm.
  3. Cắt tảo sai thời điểm: Cắt tảo vào ban đêm hoặc trời râm mát sẽ khiến xác tảo không được phân hủy, chìm xuống đáy gây thối nước và sinh khí độc H2S. (Luôn cắt tảo lúc nắng gắt).
  4. Bón vôi (CaO) lúc trời nắng gắt: Vôi CaO khi gặp nước sinh nhiệt rất mạnh và làm pH tăng vọt. Tạt lúc trời nắng có thể gây sốc và cháy mang tôm. (Luôn tạt vôi vào buổi chiều mát hoặc ban đêm).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

icon
Mới
259.000 

Trọng lượng: 1 Lít/Chai

579.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

189.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

299.000 

Trọng lượng: 250 Gr/Gói

369.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

Sản phẩm từ thực vật và hỗ trợ điều trị

CARE-OR – Men tiêu hoá, nong to đường ruột, kích thích miễn dịch cho tôm

389.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói