Cách xử lý khí độc ao tôm (NH3, NO2, H2S), là yếu tố then chốt để ngăn ngừa tôm chết hàng loạt. Các khí độc này sinh ra từ thức ăn thừa và bùn đáy ao, gây stress, làm tôm yếu và dễ mắc bệnh. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết các biện pháp xử lý khẩn cấp (như dùng Yucca, muối) và giải pháp xử lý gốc rễ (dùng vi sinh, xi phông đáy) cho từng loại khí độc, giúp bạn bảo vệ đàn tôm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các biện pháp xử lý khí độc khẩn cấp và gốc rễ

Để xử lý khí độc trong ao nuôi tôm, bạn cần áp dụng các biện pháp khẩn cấp và gốc rễ dựa trên loại khí độc cụ thể:
- Đối với NH3 (Amoniac): Xử lý khẩn cấp bằng cách sử dụng Yucca schidigera hoặc Zeolite để hấp thụ nhanh, kết hợp giảm 50-100% thức ăn. Xử lý gốc rễ bằng cách cấy vi sinh Nitrat hóa (Nitrosomonas) và đảm bảo oxy hòa tan (DO) > 4 mg/L.
- Đối với NO2 (Nitrit): Xử lý khẩn cấp bằng cách bón muối hột (NaCl) với tỷ lệ 10-20 kg/1.000 m^3 để cạnh tranh hấp thụ NO2 vào mang tôm. Xử lý gốc rễ bằng cách cấy vi sinh (Nitrobacter), giảm thức ăn và tăng cường sục khí.
- Đối với H2S (Hydro Sulfua): Xử lý khẩn cấp bằng cách tăng cường sục khí đáy tối đa, sử dụng các sản phẩm oxy hóa đáy ao chuyên dụng (như vôi CaCO3 hoặc các chất oxy hóa mạnh). Xử lý gốc rễ bằng cách xi phông loại bỏ bùn đen và cấy vi sinh xử lý đáy (Bacillus subtilis).
Dấu hiệu nhận biết ao tôm nhiễm khí độc (Khi nào cần hành động?)
Bạn có thể nhận biết ao tôm nhiễm khí độc qua các dấu hiệu bất thường: tôm nổi đầu (đặc biệt vào sáng sớm hoặc chiều tối), tấp mé, bơi lờ đờ, giảm ăn. Môi trường nước có thể thay đổi màu sắc (quá xanh, màu trà) hoặc có mùi trứng thối (H2S).
Nhận biết sớm các dấu hiệu là yếu tố then chốt để xử lý kịp thời trước khi tôm chết hàng loạt. Mỗi loại khí độc có biểu hiện riêng:
| Loại Khí Độc | Dấu hiệu trên Tôm | Dấu hiệu Môi trường Nước |
|---|---|---|
| NH3(Amoniac) | Tôm bơi lờ đờ, nổi đầu (đặc biệt vào buổi chiều tối), giảm ăn, mang chuyển màu sẫm. | Nước ao có màu quá xanh (tảo phát triển mạnh), pH cao (>8.5) vào buổi chiều. |
| NO2(Nitrit) | Tôm bị “máu nâu” (hemoglobin chuyển thành methemoglobin), hoạt động yếu, lột xác khó khăn, dễ bị sốc. | Nước ao có màu trà nhạt, tảo tàn. Thường xuất hiện sau khi NH3 tăng cao. |
| H2S(Hydro Sulfua) | Tôm bơi dạt bờ, nổi đầu (đặc biệt vào sáng sớm), tấp mé, mang bị đen, tôm yếu và chết rải rác. | Nước có mùi trứng thối đặc trưng. Bùn đáy ao có màu đen và có bọt khí khi khuấy. |
1. Cách xử lý khí độc Amoniac (NH3)
Để xử lý NH3 (Amoniac), biện pháp khẩn cấp là dùng Yucca schidigera hoặc Zeolite để hấp thụ độc tố ngay lập tức. Về lâu dài, cần cấy vi sinh Nitrat hóa (Nitrosomonas) và đảm bảo sục khí oxy (DO) luôn > 4 mg/L.
NH3 (liên quan đến ion Amoni NH4^+) là khí độc phổ biến nhất, sinh ra từ thức ăn thừa và chất thải của tôm. NH3 đặc biệt nguy hiểm khi pH và nhiệt độ ao cao (pH > 8.5).
Giải pháp khẩn cấp (Hạ độc NH3 ngay lập tức)
Giải pháp khẩn cấp NH3 bao gồm: (1) Cắt giảm 50-70% thức ăn. (2) Sử dụng Yucca liều cao. (3) Dùng Zeolite để hấp thụ. (4) Thay 20-30% nước nếu nguồn nước sạch.
Mục tiêu là “khóa” độc tính của NH3 để tôm không bị ngộ độc ngay lập tức.
- Cắt/Giảm thức ăn: Ngưng cho ăn hoàn toàn hoặc giảm 50-70% lượng thức ăn trong 1-3 ngày cho đến khi NH3 giảm.
- Sử dụng Yucca schidigera: Đây là giải pháp hiệu quả nhất để hạ NH3 nhanh. Hoạt chất Saponin trong Yucca sẽ liên kết với NH3, chuyển hóa nó thành dạng không độc. Sử dụng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường là liều cao).
- Sử dụng Zeolite: Zeolite hoạt động như một bộ lọc ion, hấp thụ NH3 trực tiếp từ nước. Đây là giải pháp xử lý nhanh nhưng chỉ có tính tạm thời.
- Thay nước (Cẩn trọng): Nếu nguồn nước sạch đảm bảo, có thể thay 20-30% nước để pha loãng nồng độ NH3.
Lưu ý: Phải kiểm tra kỹ nguồn nước cấp để tránh mang mầm bệnh vào ao.
YUCCA BEST LIQUID – Hấp thu khí độc NH3, NO2, H2S,… Cấp cứu tôm cá nổi đầu
Giải pháp gốc rễ (Loại bỏ NH3 bền vững)
Giải pháp gốc rễ là thiết lập chu trình Nitrat hóa bằng cách: (1) Cấy vi sinh Nitrosomonas. (2) Tăng cường sục khí tối đa để cung cấp oxy cho vi sinh. (3) Giữ pH nước ổn định dưới 8.3.
Mục tiêu là thiết lập chu trình Nitrat hóa để vi khuẩn chuyển NH3 thành NO2 (ít độc hơn) và sau đó là NO3 (không độc).
- Cấy vi sinh Nitrat hóa: Bổ sung các chủng vi sinh chuyên dụng, đặc biệt là vi khuẩn Nitrosomonas, để đẩy nhanh quá trình chuyển hóa NH3. Sử dụng liều cao và liên tục trong vài ngày.
- Đảm bảo Oxy hòa tan (DO): Quá trình Nitrat hóa cần rất nhiều oxy. Phải đảm bảo sục khí hoạt động tối đa, đặc biệt là vào ban đêm, duy trì DO > 4 mg/L.
- Kiểm soát pH: NH3 càng độc khi pH càng cao. Cố gắng giữ pH nước ổn định dưới 8.3 (đặc biệt là buổi chiều).
2. Cách xử lý khí độc Nitrit (NO2)
Để xử lý NO2 (Nitrit), biện pháp khẩn cấp là bón muối hột (NaCl) với liều 10-20 kg/1.000 m^3 để ngăn tôm ngộ độc. Giải pháp gốc rễ là cấy vi sinh Nitrobacter để chuyển hóa NO2thành NO3 (không độc).
NO2 (Nitrit) thường xuất hiện sau khi NH3 tăng cao, là sản phẩm trung gian của chu trình Nitrat hóa. NO2 gây ra hiện tượng “máu nâu” ở tôm.
Giải pháp khẩn cấp (Giảm stress và độc tính)
Giải pháp khẩn cấp NO2: (1) Bón muối hột (NaCl) 10-20 kg/1.000 m^3. (2) Tăng sục khí tối đa. (3) Giảm 50% thức ăn.
- Bổ sung Muối (NaCl): Đây là biện pháp bắt buộc và hiệu quả nhất khi NO2 cao. Bón muối hột (NaCl) với liều lượng 10-20 kg/1.000 m^3. Ion Cl- (từ muối) sẽ cạnh tranh trực tiếp với NO2 tại mang tôm, ngăn NO2 đi vào máu.
- Tăng cường sục khí: Tăng tối đa công suất sục khí để cung cấp oxy cho tôm (vì NO2 làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu) và cho vi khuẩn Nitrat hóa hoạt động.
- Giảm thức ăn: Tương tự như xử lý NH3, giảm 50% lượng thức ăn để giảm tải lượng Nitơ đầu vào.
Giải pháp gốc rễ (Hoàn thành chu trình Nitrat)
Giải pháp gốc rễ NO2: (1) Cấy vi sinh Nitrobacter. (2) Ổn định tảo, tránh tảo sụp. (3) Bổ sung mật rỉ đường (Carbon) để cân bằng tỷ lệ C:N.
- Cấy vi sinh (Nitrobacter): Bổ sung chủng vi sinh Nitrobacter, đây là vi khuẩn chịu trách nhiệm chuyển hóa NO2 (độc) thành NO3 (không độc).
- Ổn định tảo: NO2 thường tăng cao khi tảo tàn. Cần quản lý tảo ổn định, tránh để tảo sụp đột ngột.
- Duy trì tỷ lệ C:N: Bổ sung Carbon (như mật rỉ đường) theo tỷ lệ tính toán để vi sinh dị dưỡng phát triển, giúp hấp thụ Nitơ và cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn tạo NO2.
3. Cách xử lý khí độc Hydro Sulfua (H2S)
Để xử lý H2S, biện pháp khẩn cấp là tăng cường sục khí đáy tối đa và rải vôi CaCO3 (20-30 kg/1.000 m^3) để oxy hóa đáy ao. Giải pháp gốc rễ là xi phông bùn đen và cấy vi sinh xử lý đáy (Bacillus subtilis).
H2S là khí độc nguy hiểm nhất, dù ở nồng độ rất thấp. Nó sinh ra trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy) ở đáy ao, nơi bùn đen tích tụ.
Giải pháp khẩn cấp (Oxy hóa đáy ao)
Giải pháp khẩn cấp H2S: (1) Chạy tối đa quạt nước và sục khí đáy. (2) Rải vôi CaCO3 liều cao (20-30 kg/1.000 m^3). (3) Sử dụng các hóa chất oxy hóa đáy chuyên dụng (thận trọng).
H2S chỉ tồn tại trong môi trường không có oxy. Do đó, giải pháp khẩn cấp là đưa oxy xuống đáy ao ngay lập tức.
- Tăng cường sục khí đáy: Tập trung chạy tối đa quạt nước và sục khí đáy (nếu có) để xới đảo lớp nước đáy và cung cấp oxy, phá vỡ môi trường yếm khí.
- Sử dụng vôi CaCO3 (Vôi đá): Rải vôi CaCO3 (vôi đá, vôi nông nghiệp) liều cao (20-30 kg/1.000 m^3) để nâng pH đáy ao và khử H2S. Lưu ý: Hạn chế dùng vôi nóng (CaO) vì có thể làm pH tăng đột ngột, gây sốc cho tôm và làm tăng độc tính của NH3 (nếu có).
- Sử dụng hóa chất oxy hóa: Dùng các sản phẩm chuyên dụng có khả năng oxy hóa mạnh (như Potassium permanganate, Hydrogen peroxide) theo liều lượng cực kỳ cẩn trọng của nhà sản xuất để khử H2S tức thì.
Giải pháp gốc rễ (Phân hủy bùn đen)
Giải pháp gốc rễ H2S: (1) Cấy vi sinh xử lý đáy (như vi sinh viên Astro Bio) để phân hủy bùn. (2) Xi phông đáy ao định kỳ. (3) Quản lý chặt chẽ thức ăn, tránh dư thừa.
- Cấy vi sinh xử lý đáy: Sử dụng định kỳ các chủng vi sinh (đặc biệt là Bacillus subtilis) có khả năng phân hủy mạnh chất hữu cơ, bùn bã, làm sạch đáy ao và ngăn chặn hình thành vùng yếm khí. Một giải pháp hiệu quả là sử dụng vi sinh viên xử lý đáy Astro Bio giúp phân hủy nhanh bùn đen, thức ăn thừa và ổn định môi trường đáy ao.
- Xi phông đáy: Đây là biện pháp cơ học hiệu quả nhất để loại bỏ “nguồn” tạo ra H2S. Xi phông định kỳ để loại bỏ chất thải tôm và thức ăn thừa tích tụ ở khu vực giữa ao.
- Quản lý thức ăn: Không để thức ăn dư thừa. Cho ăn đúng liều lượng, đúng kích cỡ và theo dõi nhá/sàn ăn cẩn thận.
ASTRO BIO – Vi sinh viên xử lý làm sạch đáy ao nuôi, xử lý khí độc
Biện pháp phòng ngừa khí độc tổng hợp
Phòng ngừa khí độc hiệu quả nhất là: (1) Quản lý thức ăn chặt chẽ, tránh dư thừa. (2) Duy trì sục khí (DO) > 4 mg/L. (3) Cấy vi sinh xử lý nước và đáy định kỳ 7-10 ngày/lần. (4) Giám sát chỉ số nước hàng ngày.
Cách tốt nhất là không để khí độc xuất hiện. Quản lý ao nuôi bền vững là chìa khóa. (Xem thêm: Cách xử lý nước trong ao tôm)
- Quản lý thức ăn (Số 1): Hơn 70% khí độc đến từ thức ăn thừa. Cho ăn vừa đủ, theo dõi sức khỏe tôm và điều kiện thời tiết để điều chỉnh lượng ăn.
- Duy trì sục khí: Hệ thống sục khí phải đảm bảo cung cấp DO > 4 mg/L ở mọi thời điểm, đặc biệt là ở tầng đáy và vào ban đêm.
- Cấy vi sinh định kỳ: Sử dụng vi sinh (tổng hợp và xử lý đáy) định kỳ (7-10 ngày/lần) để duy trì hệ vi sinh vật có lợi, phân hủy chất hữu cơ và ổn định chất lượng nước.
- Kiểm soát mật độ: Không nuôi quá dày. Mật độ cao làm tăng nhanh chất thải, hệ thống dễ bị quá tải và bùng phát khí độc.
- Giám sát chỉ số: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số NH3, NO2, H2S, pH và Kiềm để phát hiện các dấu hiệu bất thường và xử lý ngay từ đầu (tránh tôm bị stress).




