Ao Nuôi Tôm Nhiều Bọt: Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Qua Màu Sắc & 3 Bước Xử Lý Dứt Điểm

Ao Nuôi Tôm Nhiều Bọt: Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Qua Màu Sắc & 3 Bước Xử Lý Dứt Điểm

Tình trạng ao nuôi tôm nhiều bọt lâu tan là dấu hiệu cảnh báo chất lượng nước đang suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của tôm. Tùy vào màu sắc bọt (trắng, vàng, có mùi…) mà nguyên nhân có thể do khí độc, tảo tàn hay ô nhiễm hữu cơ. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bà con cách chẩn đoán chính xác và quy trình 3 bước xử lý dứt điểm tình trạng này để bảo vệ đàn tôm.

Khi gặp hiện tượng ao nuôi tôm nhiều bọt khó tan, đây là dấu hiệu nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng (DOM cao) hoặc khí độc bùng phát. Hành động xử lý ngay lập tức gồm:

1. Chẩn Đoán Tình Trạng Ao Qua Màu Sắc Bọt

“Màu sắc bọt là chỉ thị chính xác nhất. Bọt trắng đục là ô nhiễm hữu cơ; Bọt vàng/nâu là sập tảo; Bọt có mùi hôi trứng thối là khí độc đáy ao nguy hiểm.”

Chẩn Đoán Tình Trạng Ao Qua Màu Sắc Bọt

Không phải loại bọt nào cũng giống nhau. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết giúp bà con nhận diện nhanh vấn đề để có giải pháp phù hợp:

Loại bọtĐặc điểm nhận dạngNguyên nhân cốt lõiMức độ
Bọt trắng, nhẹNổi nhiều khi chạy quạt, tan nhanh khi tắt, không mùi.Dư lượng Saponin hoặc chất tẩy rửa (thường gặp ở ao mới).Thấp
Bọt trắng đục, dàyLâu tan, kéo vệt dài, nước nhớt.Protein cao. Cần xử lý nước ao tôm bị nhớt ngay.Trung bình
Bọt vàng/Nâu đấtMàu xỉn, lợn cợn, nước tối màu.Tảo tàn (sập tảo). Xác tảo chết phân hủy.Cao
Bọt có mùi hôiSủi tăm từ đáy, mùi trứng thối nồng nặc.Khí độc bùng phát: H2S hoặc NH3.Nguy hiểm

2. Nguyên Nhân Gốc Rễ (Tại Sao Có Bọt?)

“Sự gia tăng đột ngột của sức căng bề mặt nước do 3 yếu tố: Hợp chất hữu cơ hòa tan (Protein/Lipid), xác tảo chết phân hủy và khí độc thoát ra từ nền đáy.”

2.1. Quá tải vật chất hữu cơ (Hợp chất lơ lửng)

Đây là nguyên nhân phổ biến chiếm đến 80% các trường hợp khiến ao nuôi tôm nhiều bọt trắng xóa. Protein và Lipid từ thức ăn thừa và phân tôm hòa tan vào nước làm tăng sức căng bề mặt. Khi quạt nước quay, các bọt khí được tạo ra nhưng không thể vỡ do độ nhớt của nước cao, chúng liên kết lại thành các mảng bọt trôi dạt vào góc ao.

2.2. Sự cố về Tảo (Tảo tàn)

Hiện tượng này thường xảy ra sau những ngày nắng gắt hoặc mưa lớn đột ngột. Khi tảo chết đồng loạt, xác tảo phân hủy giải phóng Protein và các Enzyme tự nhiên vào nước. Đặc điểm là bọt sẽ có màu của loại tảo đó (vàng nâu hoặc xanh lợn cợn). Đây là giai đoạn tôm dễ bị stress nhất do biến động pH và Oxy hòa tan.

2.3. Khí độc thoát ra từ đáy

Trong các ao nuôi mật độ cao lâu ngày, lớp bùn đáy tích tụ dày. Quá trình phân hủy yếm khí sinh ra khí Metan ($CH_4$) và H2S. Các khí này sủi lên mặt nước kéo theo các hạt hữu cơ lơ lửng tạo thành bọt rất khó tan. Việc xử lý đáy ao nuôi định kỳ là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng này.

3. Quy Trình 3 Bước Xử Lý Dứt Điểm

“Kết hợp đồng thời: Vớt bọt (Cơ học) -> Hấp thụ độc tố (Hóa học) -> Phân hủy nhớt (Sinh học). Thiếu 1 trong 3 bước, bọt sẽ quay lại sau 24h.”

Bước 1: Xử lý cơ học (Cấp cứu tức thời)

  • Vớt bọt: Sử dụng vợt lưới dày để vớt toàn bộ bọt tấp vào góc ao đổ bỏ nơi khác. Lưu ý: Tuyệt đối không dùng vòi nước xịt làm tan bọt xuống ao lại, vì chất bẩn vẫn còn nguyên trong nước.
  • Thay nước: Tiến hành thay 20-30% nước (nếu có ao lắng xử lý tốt) để pha loãng nồng độ chất hữu cơ (DOM) và giảm độ nhớt ngay lập tức.
  • Xi phông: Tăng cường xi phông kỹ đáy ao, hút sạch vỏ tôm lột, thức ăn thừa và xác tảo.

Bước 2: Xử lý hóa học & Hấp thụ (Giảm độc tố)

  • Đánh Yucca hấp thu khí độc: Sử dụng sản phẩm chuyên dụng như Yucca Best Liquid (dạng nước) để hấp thu nhanh NH3 cấp tính và phá vỡ sức căng bề mặt nước.
  • Ổn định hệ đệm: Bổ sung vôi hoặc Dolomite để duy trì độ pH ổn định 7.5 – 8.0. Bà con cần thường xuyên kiểm tra và tăng/giảm độ kiềm phù hợp.

Bước 3: Xử lý sinh học (Trị tận gốc)

Để bọt không tái phát, cần phân hủy lượng nhớt hữu cơ trong nước bằng vi sinh vật xử lý ô nhiễm:

NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH

  • Không dùng dầu ăn/dầu hỏa: Mẹo dân gian này làm bọt tan ngay nhưng tạo lớp màng ngăn oxy, khiến tôm nổi đầu và ngạt vào ban đêm.
  • Không lạm dụng diệt khuẩn mạnh: Khi ao đang yếu, đánh Clorin hay Thuốc tím (KMnO4) sẽ giết chết hệ vi sinh có lợi, làm nước càng nhớt hơn sau 2 ngày.

4. Bảng Thông Số Môi Trường Lý Tưởng Để Tránh Bọt

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để ngăn ngừa hiện tượng bọt quay lại, bà con cần duy trì các chỉ số nước trong khoảng an toàn sau:

Chỉ sốMức tối ưuGhi chú & Giải pháp
pH7.5 – 8.2Tham khảo 3 cách nâng pH ao nuôi tôm.
Kiềm (Alkalinity)120 – 160 mg/LBổ sung CaCO3 định kỳ.
Oxy hòa tan (DO)> 5.0 mg/LCần thiết để vi sinh phân hủy hữu cơ.
Khí độc (NH3)≈ 0Dùng bộ xử lý khí độc ao tôm.
NO2 (Nitrit)< 0.1 mg/LXem tác hại của NO2 để phòng tránh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Top sản phẩm được yêu thích

icon
Mới
259.000 

Trọng lượng: 1 Lít/Chai

579.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

189.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

299.000 

Trọng lượng: 250 Gr/Gói

369.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói

Sản phẩm từ thực vật và hỗ trợ điều trị

CARE-OR – Men tiêu hoá, nong to đường ruột, kích thích miễn dịch cho tôm

389.000 

Trọng lượng: 1 Kg/Gói